TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
735,896,614,859 |
1,134,518,803,559 |
924,494,801,920 |
956,755,313,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,773,961,483 |
51,784,500,630 |
33,929,840,038 |
49,672,189,054 |
|
1. Tiền |
21,049,084,934 |
44,919,655,124 |
22,493,432,108 |
40,686,199,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,724,876,549 |
6,864,845,506 |
11,436,407,930 |
8,985,989,187 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,916,198,687 |
387,705,767,158 |
368,967,714,688 |
412,679,494,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,310,860,013 |
214,777,702,132 |
159,820,055,305 |
101,096,392,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,159,972,250 |
160,819,066,897 |
192,049,994,813 |
231,658,391,597 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
388,086,482 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,556,434,592 |
34,078,136,417 |
46,902,142,664 |
110,359,449,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,111,068,168 |
-21,969,138,288 |
-30,010,075,676 |
-30,434,739,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-182,488,900 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,737,803,494 |
673,977,594,100 |
500,265,269,846 |
443,462,820,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
295,017,422,636 |
677,257,213,242 |
504,289,693,222 |
448,366,410,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,279,619,142 |
-3,279,619,142 |
-4,024,423,376 |
-4,903,590,732 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,468,651,195 |
21,050,941,671 |
21,331,977,348 |
50,940,810,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,627,711,698 |
20,538,822,232 |
19,769,393,474 |
49,816,614,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
831,580,992 |
502,760,934 |
1,553,287,094 |
1,109,044,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,358,505 |
9,358,505 |
9,296,780 |
15,151,497 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,586,515,140,946 |
1,602,434,060,764 |
1,628,714,360,014 |
1,623,339,962,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
735,000,000 |
735,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
735,000,000 |
735,000,000 |
|
22,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-22,500,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,174,026,108,543 |
1,190,814,790,331 |
1,256,689,731,803 |
1,209,967,851,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,129,900,425,654 |
1,156,072,863,349 |
1,222,047,083,229 |
1,175,425,724,287 |
|
- Nguyên giá |
2,790,643,660,390 |
2,884,703,276,713 |
2,962,293,728,615 |
2,956,036,557,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,660,743,234,736 |
-1,728,630,413,364 |
-1,740,246,645,386 |
-1,780,610,832,994 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,125,682,889 |
34,741,926,982 |
34,642,648,574 |
34,542,127,035 |
|
- Nguyên giá |
55,618,238,752 |
46,331,274,994 |
46,331,274,994 |
46,331,274,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,492,555,863 |
-11,589,348,012 |
-11,688,626,420 |
-11,789,147,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
315,252,172,347 |
313,690,577,788 |
292,389,044,601 |
322,323,662,095 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
315,252,172,347 |
313,690,577,788 |
292,389,044,601 |
322,323,662,095 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,753,558,044 |
50,753,558,044 |
35,251,145,800 |
36,251,145,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,502,412,244 |
15,502,412,244 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,251,145,800 |
5,251,145,800 |
5,251,145,800 |
6,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,748,302,012 |
46,440,134,601 |
44,384,437,810 |
54,797,303,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,626,264,476 |
46,318,097,065 |
44,262,400,274 |
54,675,266,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
122,037,536 |
122,037,536 |
122,037,536 |
122,037,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,322,411,755,805 |
2,736,952,864,323 |
2,553,209,161,934 |
2,580,095,276,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
806,807,206,593 |
1,206,435,798,953 |
999,743,617,016 |
1,006,423,859,910 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
717,876,700,813 |
1,123,443,995,278 |
919,079,835,072 |
929,025,576,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,720,189,376 |
238,952,156,077 |
122,698,751,270 |
81,809,029,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,280,935,837 |
226,614,883,444 |
81,138,407,013 |
133,054,059,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,375,308,127 |
6,078,348,227 |
18,636,543,367 |
19,689,137,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,293,165,728 |
28,841,166,211 |
20,086,883,604 |
10,408,604,195 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,570,679,131 |
92,415,653,713 |
69,137,764,505 |
69,497,979,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,959,840,348 |
51,569,848,536 |
56,963,842,496 |
32,911,778,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,027,523,923 |
476,519,056,435 |
548,056,636,230 |
578,671,941,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,649,058,343 |
2,452,882,635 |
2,361,006,587 |
2,983,046,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,930,505,780 |
82,991,803,675 |
80,663,781,944 |
77,398,283,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,594,946,150 |
40,094,946,150 |
43,278,467,650 |
40,574,946,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,345,000,000 |
4,535,000,000 |
4,535,000,000 |
4,535,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
44,990,559,630 |
38,361,857,525 |
30,850,314,294 |
30,288,337,686 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,515,604,549,212 |
1,530,517,065,370 |
1,553,465,544,918 |
1,573,671,416,371 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,489,068,761,999 |
1,503,008,958,946 |
1,530,337,907,589 |
1,548,129,152,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
181,855,673,009 |
183,319,035,116 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,871,691,000 |
-28,972,763,500 |
-25,442,046,725 |
-16,159,366,909 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
597,814,938,351 |
597,814,938,351 |
597,814,938,351 |
592,614,102,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,301,322,236 |
34,743,413,719 |
52,864,656,416 |
60,774,821,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,173,211,471 |
6,436,697,358 |
23,748,855,703 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,128,110,765 |
28,306,716,361 |
29,115,800,713 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,647,780,628 |
19,246,958,592 |
23,244,686,538 |
27,580,559,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
26,535,787,213 |
27,508,106,424 |
23,127,637,329 |
25,542,264,350 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,052,121,737 |
6,678,167,477 |
2,951,551,359 |
4,825,551,359 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
21,483,665,476 |
20,829,938,947 |
20,176,085,970 |
20,716,712,991 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,322,411,755,805 |
2,736,952,864,323 |
2,553,209,161,934 |
2,580,095,276,281 |
|