TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
342,643,100,082 |
333,810,848,816 |
301,654,700,779 |
293,568,091,852 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,103,312,027 |
1,895,413,275 |
2,674,173,449 |
87,189,020 |
|
1. Tiền |
6,103,312,027 |
1,895,413,275 |
2,674,173,449 |
87,189,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,814,656,880 |
127,402,982,634 |
114,864,530,831 |
113,146,181,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,434,618,358 |
122,297,040,476 |
109,871,786,018 |
108,459,181,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,812,196,671 |
1,787,353,326 |
1,610,830,277 |
1,649,383,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,942,876,272 |
7,693,623,253 |
7,756,948,957 |
7,412,650,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,715,553,051 |
204,502,874,783 |
184,106,418,375 |
180,325,143,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
233,715,553,051 |
204,502,874,783 |
184,106,418,375 |
180,325,143,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,578,124 |
9,578,124 |
9,578,124 |
9,578,124 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,578,124 |
9,578,124 |
9,578,124 |
9,578,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,138,917,179 |
64,045,565,011 |
62,662,331,285 |
61,299,622,685 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,955,956,185 |
62,513,077,966 |
61,125,798,785 |
59,763,090,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,955,956,185 |
62,513,077,966 |
61,125,798,785 |
59,763,090,185 |
|
- Nguyên giá |
172,327,149,498 |
172,327,149,498 |
172,327,149,498 |
172,327,149,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,371,193,313 |
-109,814,071,532 |
-111,201,350,713 |
-112,564,059,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
695,413,949 |
44,940,000 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
695,413,949 |
44,940,000 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
408,782,017,261 |
397,856,413,827 |
364,317,032,064 |
354,867,714,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
415,985,265,294 |
412,569,387,744 |
408,184,393,835 |
406,121,161,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
415,985,265,294 |
412,569,387,744 |
408,184,393,835 |
406,121,161,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,250,332,147 |
80,253,371,176 |
81,182,741,762 |
74,815,776,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,629,378,435 |
546,766,837 |
746,766,837 |
746,766,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,652,442,603 |
6,915,086,213 |
4,108,374,097 |
2,848,918,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,785,691,053 |
8,207,782,528 |
4,234,113,025 |
3,804,193,674 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,096,695,924 |
19,188,015,641 |
18,919,515,641 |
51,121,002,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,586,341,178 |
68,473,981,395 |
71,640,491,539 |
45,432,114,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,835,572,082 |
228,835,572,082 |
227,203,579,062 |
227,203,579,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-7,203,248,033 |
-14,712,973,917 |
-43,867,361,771 |
-51,253,447,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-7,203,248,033 |
-14,712,973,917 |
-43,867,361,771 |
-51,253,447,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-82,113,440,322 |
-89,623,166,206 |
-118,777,554,060 |
-126,163,639,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-48,370,136,802 |
-55,879,862,686 |
-28,376,778,673 |
-35,762,864,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,743,303,520 |
-33,743,303,520 |
-90,400,775,387 |
-90,400,775,387 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
408,782,017,261 |
397,856,413,827 |
364,317,032,064 |
354,867,714,537 |
|