1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
300,871,995,122 |
|
251,028,292,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
300,871,995,122 |
|
251,028,292,376 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
282,286,981,787 |
|
237,016,260,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,585,013,335 |
|
14,012,031,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,572,750,692 |
|
2,334,674,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,967,051,253 |
|
7,019,028,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,967,051,253 |
|
4,062,720,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,269,941,616 |
|
3,761,799,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,940,871,372 |
|
20,686,847,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-10,513,222,529 |
|
-15,120,968,485 |
|
12. Thu nhập khác |
|
164,993,876 |
|
57,141,915 |
|
13. Chi phí khác |
|
560,415,102 |
|
611,729,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-395,421,226 |
|
-554,587,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-10,908,643,755 |
|
-15,675,556,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-10,908,643,755 |
|
-15,675,556,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-10,908,643,755 |
|
-15,675,556,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,330 |
|
-1,912 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|