1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
300,871,995,122 |
288,728,644,508 |
251,028,292,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
98,900,550 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
300,871,995,122 |
288,629,743,958 |
251,028,292,376 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
282,286,981,787 |
268,143,716,505 |
237,016,260,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
18,585,013,335 |
20,486,027,453 |
14,012,031,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
2,572,750,692 |
4,469,007,921 |
2,334,674,250 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
5,460,173,568 |
3,059,308,482 |
7,019,028,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
3,967,051,253 |
2,949,673,248 |
4,062,720,760 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
6,269,941,616 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
19,940,871,372 |
5,865,869,380 |
3,761,799,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
17,378,293,471 |
20,686,847,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
-10,513,222,529 |
-1,348,435,960 |
-15,120,968,485 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
164,993,876 |
306,341,848 |
57,141,915 |
|
13. Chi phí khác
|
|
560,415,102 |
861,524,671 |
611,729,767 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
-395,421,226 |
-555,182,823 |
-554,587,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
-10,908,643,755 |
-1,903,618,783 |
-15,675,556,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-10,908,643,755 |
-1,903,618,783 |
-15,675,556,337 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-10,908,643,755 |
-1,903,618,783 |
-15,675,556,337 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
-1,330 |
-232 |
-1,912 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
-232 |
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|