I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
172,626,749,728 |
199,860,284,967 |
150,964,424,045 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
6,483,886,668 |
18,161,889,451 |
4,404,169,385 |
|
1.1.Tiền
|
|
6,483,886,668 |
13,161,889,451 |
4,404,169,385 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
5,000,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
9,481,653,185 |
9,493,751,285 |
7,666,622,035 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
18,254,317,895 |
18,254,317,895 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
-8,760,566,610 |
-10,587,695,860 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
60,622,016,802 |
62,127,301,320 |
75,309,220,010 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
15,082,161,067 |
14,444,683,669 |
12,373,767,058 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
55,064,469,860 |
52,500,840,989 |
61,871,398,704 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
5,849,939,948 |
570,198,385 |
188,025,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
5,849,939,948 |
11,404,389,649 |
18,737,232,249 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-15,374,554,073 |
-16,923,904,048 |
-17,992,295,677 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
131,092,676 |
131,092,676 |
|
4. Hàng tồn kho
|
|
90,542,650,875 |
104,502,817,579 |
56,370,566,357 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
90,793,788,532 |
104,691,478,059 |
57,311,046,937 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-251,137,657 |
-188,660,480 |
-940,480,580 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
5,496,542,198 |
5,574,525,332 |
7,213,846,258 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
2,544,989,061 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
1,411,588,983 |
748,418,722 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
2,346,549,022 |
4,162,936,349 |
3,920,438,475 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
3,149,993,176 |
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
24,813,885,749 |
27,576,058,766 |
52,465,569,463 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
350,248,385 |
705,050,000 |
1,045,050,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
318,248,385 |
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
705,050,000 |
1,045,050,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
32,000,000 |
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
22,911,207,263 |
20,985,278,104 |
46,137,227,876 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
22,319,931,851 |
20,985,278,104 |
46,137,227,876 |
|
- Nguyên giá
|
|
130,448,309,039 |
134,853,491,312 |
165,887,203,496 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-108,128,377,188 |
-113,868,213,208 |
-119,749,975,620 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
2,111,951,475 |
2,111,951,475 |
2,111,951,475 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-2,111,951,475 |
-2,111,951,475 |
-2,111,951,475 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
4,972,739,968 |
1,975,737,986 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
591,275,412 |
4,972,739,968 |
1,975,737,986 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
1,552,430,101 |
912,990,694 |
3,307,553,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
1,505,230,101 |
912,990,694 |
3,307,553,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
47,200,000 |
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
197,440,635,477 |
227,436,343,733 |
203,429,993,508 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
102,301,917,851 |
134,201,244,890 |
125,870,451,002 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
102,258,506,448 |
134,201,244,890 |
125,870,451,002 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
26,514,250,723 |
36,161,631,389 |
16,652,819,964 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
8,232,894,015 |
83,772,516 |
79,874,740,787 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
1,256,642,444 |
150,599,037 |
109,441,897 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
2,363,150,824 |
5,274,369,063 |
191,730,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
1,677,137,818 |
3,659,215,071 |
929,403,269 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
15,131,548,355 |
7,556,694,637 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
48,571,718,751 |
73,740,109,459 |
20,555,620,448 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
43,411,403 |
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
43,411,403 |
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
95,138,717,626 |
93,235,098,843 |
77,559,542,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
95,138,717,626 |
93,235,098,843 |
77,559,542,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
8,271,862,243 |
8,271,862,243 |
8,271,862,243 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
25,330,351,814 |
25,330,351,814 |
25,330,351,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
-22,735,939,852 |
-22,367,115,214 |
-38,042,671,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-20,463,496,431 |
-15,675,556,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-1,903,618,783 |
-22,367,115,214 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
197,440,635,477 |
227,436,343,733 |
203,429,993,508 |
|