TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,476,076,001,167 |
1,327,798,090,785 |
1,352,985,534,590 |
1,233,898,964,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,077,160,204 |
12,479,423,944 |
4,573,153,878 |
15,696,666,350 |
|
1. Tiền |
27,077,160,204 |
8,479,423,944 |
4,573,153,878 |
15,696,666,350 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
153,107,242,693 |
149,896,369,552 |
149,896,369,552 |
149,896,369,552 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
153,107,242,693 |
149,896,369,552 |
149,896,369,552 |
149,896,369,552 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
430,701,346,457 |
366,433,941,106 |
424,706,672,796 |
389,474,742,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
365,428,249,619 |
357,961,284,526 |
411,060,598,373 |
387,840,968,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,276,544,643 |
11,048,711,176 |
10,345,629,079 |
12,807,148,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,984,228,182 |
57,335,261,724 |
62,472,964,456 |
47,951,701,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,987,675,987 |
-59,911,316,320 |
-59,172,519,112 |
-59,125,076,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
862,153,583,239 |
795,260,374,487 |
764,377,880,294 |
674,629,242,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
862,153,583,239 |
795,260,374,487 |
764,377,880,294 |
674,629,242,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,036,668,574 |
3,727,981,696 |
9,431,458,070 |
4,201,943,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,612,684,051 |
3,127,876,230 |
2,654,933,636 |
1,477,459,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
548,589,906 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
423,984,523 |
600,105,466 |
6,227,934,528 |
2,724,484,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
217,467,701,853 |
218,340,658,285 |
223,745,335,372 |
216,386,540,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,277,186,367 |
2,277,186,367 |
2,269,873,502 |
1,841,518,828 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,277,186,367 |
2,277,186,367 |
2,269,873,502 |
1,841,518,828 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,705,061,476 |
161,416,945,173 |
154,539,122,146 |
148,016,624,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,972,397,004 |
116,103,678,462 |
112,299,906,667 |
115,747,669,706 |
|
- Nguyên giá |
460,215,529,623 |
461,371,955,219 |
461,618,086,800 |
473,735,360,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,243,132,619 |
-345,268,276,757 |
-349,318,180,133 |
-357,987,691,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
47,698,164,472 |
45,301,266,711 |
42,239,215,479 |
32,268,954,367 |
|
- Nguyên giá |
57,859,950,922 |
56,489,314,422 |
53,860,223,513 |
42,349,223,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,161,786,450 |
-11,188,047,711 |
-11,621,008,034 |
-10,080,269,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,500,000 |
12,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,500,000 |
-438,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,831,854,010 |
43,992,926,745 |
56,282,739,724 |
55,874,798,036 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,831,854,010 |
43,992,926,745 |
56,282,739,724 |
55,874,798,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,693,543,703,020 |
1,546,138,749,070 |
1,576,730,869,962 |
1,450,285,505,813 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,413,823,639,795 |
1,264,777,961,101 |
1,285,850,859,803 |
1,156,836,632,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,384,352,783,736 |
1,238,107,626,172 |
1,264,904,167,702 |
1,140,513,993,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,376,440,532 |
154,645,696,071 |
200,136,497,593 |
144,157,108,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
224,444,740,919 |
193,055,843,093 |
171,849,955,565 |
126,654,799,007 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,588,687,680 |
14,655,967,481 |
2,601,615,759 |
3,139,086,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,530,789,110 |
80,266,152,777 |
80,617,425,586 |
58,059,038,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,111,600,181 |
10,900,406,196 |
17,052,431,706 |
44,187,851,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
67,808,484 |
61,825,383 |
328,569,554 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,717,898,889 |
17,782,838,178 |
16,157,923,803 |
16,010,567,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
805,235,088,354 |
753,590,956,946 |
763,670,509,200 |
736,137,067,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,322,206,494 |
6,281,248,369 |
6,254,967,530 |
6,220,698,305 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,025,331,577 |
6,860,708,577 |
6,501,015,577 |
5,619,206,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,470,856,059 |
26,670,334,929 |
20,946,692,101 |
16,322,639,359 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,724,401,048 |
21,052,864,639 |
16,295,193,101 |
12,375,274,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,446,455,011 |
5,317,470,290 |
4,351,499,000 |
3,647,365,207 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,720,063,225 |
281,360,787,969 |
290,880,010,159 |
293,448,873,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,720,063,225 |
281,360,787,969 |
290,880,010,159 |
293,448,873,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,504,266,558 |
157,504,266,558 |
157,504,266,558 |
157,504,266,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,863,539,667 |
12,504,264,411 |
22,023,486,601 |
24,592,349,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,952,873,219 |
6,410,202,563 |
5,926,709,771 |
2,568,863,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,910,666,448 |
6,094,061,848 |
16,096,776,830 |
22,023,486,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,693,543,703,020 |
1,546,138,749,070 |
1,576,730,869,962 |
1,450,285,505,813 |
|