MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,476,076,001,167 1,327,798,090,785 1,352,985,534,590 1,233,898,964,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,077,160,204 12,479,423,944 4,573,153,878 15,696,666,350
1. Tiền 27,077,160,204 8,479,423,944 4,573,153,878 15,696,666,350
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,107,242,693 149,896,369,552 149,896,369,552 149,896,369,552
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153,107,242,693 149,896,369,552 149,896,369,552 149,896,369,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 430,701,346,457 366,433,941,106 424,706,672,796 389,474,742,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365,428,249,619 357,961,284,526 411,060,598,373 387,840,968,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,276,544,643 11,048,711,176 10,345,629,079 12,807,148,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 109,984,228,182 57,335,261,724 62,472,964,456 47,951,701,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,987,675,987 -59,911,316,320 -59,172,519,112 -59,125,076,847
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 862,153,583,239 795,260,374,487 764,377,880,294 674,629,242,792
1. Hàng tồn kho 862,153,583,239 795,260,374,487 764,377,880,294 674,629,242,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,036,668,574 3,727,981,696 9,431,458,070 4,201,943,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,612,684,051 3,127,876,230 2,654,933,636 1,477,459,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 548,589,906
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 423,984,523 600,105,466 6,227,934,528 2,724,484,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,467,701,853 218,340,658,285 223,745,335,372 216,386,540,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,277,186,367 2,277,186,367 2,269,873,502 1,841,518,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,277,186,367 2,277,186,367 2,269,873,502 1,841,518,828
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,705,061,476 161,416,945,173 154,539,122,146 148,016,624,073
1. Tài sản cố định hữu hình 119,972,397,004 116,103,678,462 112,299,906,667 115,747,669,706
- Nguyên giá 460,215,529,623 461,371,955,219 461,618,086,800 473,735,360,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,243,132,619 -345,268,276,757 -349,318,180,133 -357,987,691,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,698,164,472 45,301,266,711 42,239,215,479 32,268,954,367
- Nguyên giá 57,859,950,922 56,489,314,422 53,860,223,513 42,349,223,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,161,786,450 -11,188,047,711 -11,621,008,034 -10,080,269,146
3. Tài sản cố định vô hình 34,500,000 12,000,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,500,000 -438,000,000 -450,000,000 -450,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 453,600,000 453,600,000 453,600,000 453,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 453,600,000 453,600,000 453,600,000 453,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,000,000,000 -18,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,831,854,010 43,992,926,745 56,282,739,724 55,874,798,036
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,831,854,010 43,992,926,745 56,282,739,724 55,874,798,036
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,693,543,703,020 1,546,138,749,070 1,576,730,869,962 1,450,285,505,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,413,823,639,795 1,264,777,961,101 1,285,850,859,803 1,156,836,632,481
I. Nợ ngắn hạn 1,384,352,783,736 1,238,107,626,172 1,264,904,167,702 1,140,513,993,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,376,440,532 154,645,696,071 200,136,497,593 144,157,108,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,444,740,919 193,055,843,093 171,849,955,565 126,654,799,007
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,588,687,680 14,655,967,481 2,601,615,759 3,139,086,477
4. Phải trả người lao động 74,530,789,110 80,266,152,777 80,617,425,586 58,059,038,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,111,600,181 10,900,406,196 17,052,431,706 44,187,851,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 67,808,484 61,825,383 328,569,554
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,717,898,889 17,782,838,178 16,157,923,803 16,010,567,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 805,235,088,354 753,590,956,946 763,670,509,200 736,137,067,472
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,322,206,494 6,281,248,369 6,254,967,530 6,220,698,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,025,331,577 6,860,708,577 6,501,015,577 5,619,206,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,470,856,059 26,670,334,929 20,946,692,101 16,322,639,359
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,724,401,048 21,052,864,639 16,295,193,101 12,375,274,152
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,446,455,011 5,317,470,290 4,351,499,000 3,647,365,207
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,720,063,225 281,360,787,969 290,880,010,159 293,448,873,332
I. Vốn chủ sở hữu 279,720,063,225 281,360,787,969 290,880,010,159 293,448,873,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 157,504,266,558 157,504,266,558 157,504,266,558 157,504,266,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,863,539,667 12,504,264,411 22,023,486,601 24,592,349,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,952,873,219 6,410,202,563 5,926,709,771 2,568,863,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,910,666,448 6,094,061,848 16,096,776,830 22,023,486,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,693,543,703,020 1,546,138,749,070 1,576,730,869,962 1,450,285,505,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.