MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,618,083,460 106,064,703,071 126,909,379,652 99,783,442,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,618,083,460 106,064,703,071 126,909,379,652 99,783,442,091
4. Giá vốn hàng bán 68,734,501,456 104,663,312,393 131,256,823,374 95,362,349,139
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,883,582,004 1,401,390,678 -4,347,443,722 4,421,092,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,522,376 57,292,342 1,227,704,732 137,187,597
7. Chi phí tài chính 28,258,771,513 23,762,952,524 26,445,058,652 18,936,411,252
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,846,623,179 23,624,267,702 21,900,144,031 18,907,130,525
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 430,763,688 182,930,710 207,948,524 190,503,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,838,864,202 18,628,945,319 17,317,285,318 10,851,125,789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,583,295,023 -41,116,145,533 -47,090,031,484 -25,419,759,543
12. Thu nhập khác 34,469,452,980 44,364,414,924 1,318,270,079 1,247,084,239
13. Chi phí khác 14,120,586,601 6,379,093,590 5,210,673,231 120,520,944,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,348,866,379 37,985,321,334 -3,892,403,152 -119,273,859,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,234,428,644 -3,130,824,199 -50,982,434,636 -144,693,619,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,234,428,644 -3,130,824,199 -50,982,434,636 -144,693,619,311
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,752,782,290 -1,663,357,855 -48,021,688,560 -144,434,756,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,481,646,354 -1,467,466,344 -2,960,746,076 -258,862,708
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,894 -323 -9,325 -28,046
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -9,325 -28,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.