MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,034,828,568 41,889,496,788 12,355,939,435 26,959,918,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,034,828,568 41,889,496,788 12,355,939,435 26,959,918,914
4. Giá vốn hàng bán 29,564,794,022 39,157,552,694 10,912,558,604 25,495,313,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,470,034,546 2,731,944,094 1,443,380,831 1,464,605,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,617,371 48,730,203 12,239,319 50,588,390
7. Chi phí tài chính 6,790,987,400 6,512,805,639 5,856,119,355 6,191,075,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,267,061,068 6,507,752,521 5,855,621,016 6,191,590,827
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 70,907,427 26,058,210 39,185,026 82,273,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,418,955,535 2,319,066,577 2,427,564,437 2,137,534,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,795,198,445 -6,077,256,129 -6,867,248,668 -6,895,690,490
12. Thu nhập khác 320,690,640 272,455,874 776,200,042 127,603,001
13. Chi phí khác 4,508,080,512 1,131,014,121 1,161,475,955 1,512,932,256
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,187,389,872 -858,558,247 -385,275,913 -1,385,329,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,982,588,317 -6,935,814,376 -7,252,524,581 -8,281,019,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,982,588,317 -6,935,814,376 -7,252,524,581 -8,281,019,745
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -324,460,721 -6,807,596,675 -102,377,123 -224,142,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,658,127,596 -128,217,701 -7,150,147,458 -8,056,877,454
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,875 -1,322 -1,388 -1,564
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.