MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,348,948,476,785 6,352,795,650,225 6,447,420,718,354 6,464,106,872,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,104,918,139,887 1,171,482,504,565 1,228,695,732,984 1,436,517,481,037
1. Tiền 537,970,232,853 576,469,555,247 617,710,839,649 771,532,587,702
2. Các khoản tương đương tiền 566,947,907,034 595,012,949,318 610,984,893,335 664,984,893,335
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000 5,613,808,977
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000 5,613,808,977
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,391,068,681,720 4,147,293,754,084 4,154,467,972,935 4,075,937,751,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,126,594,186,335 3,883,534,172,890 3,897,987,240,364 3,729,418,436,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 738,754,193,053 719,447,276,647 701,486,408,656 744,877,456,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 377,105,669,770 377,105,669,770 377,105,669,770 369,258,814,323
6. Phải thu ngắn hạn khác 411,848,411,843 419,283,258,756 411,978,213,382 422,616,723,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,263,233,779,281 -1,252,076,623,979 -1,234,089,559,237 -1,190,233,679,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 763,797,698,655 941,956,999,428 973,292,640,290 866,309,229,226
1. Hàng tồn kho 763,797,698,655 941,956,999,428 973,292,640,290 866,309,229,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,700,956,523 88,599,392,148 87,501,372,145 79,728,601,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 404,865,945 467,539,554 536,875,252 4,967,068,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,336,604,544 63,083,301,892 59,659,404,086 42,862,015,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,959,486,034 25,048,550,702 27,305,092,807 31,899,518,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 966,562,870,537 959,721,931,061 948,973,751,093 928,204,213,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,585,300,000 9,585,300,000 8,655,300,000 8,655,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,585,300,000 9,585,300,000 8,655,300,000 8,655,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,955,862,902 175,974,069,679 170,178,029,836 159,724,970,823
1. Tài sản cố định hữu hình 146,613,405,041 140,161,484,134 134,800,914,661 124,750,490,548
- Nguyên giá 763,960,917,658 759,752,091,557 737,670,241,489 725,866,383,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -617,347,512,617 -619,590,607,423 -602,869,326,828 -601,115,893,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,928,527,928 19,525,893,028 19,123,258,128 18,720,623,228
- Nguyên giá 26,999,052,728 26,999,052,728 26,999,052,728 26,999,052,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,070,524,800 -7,473,159,700 -7,875,794,600 -8,278,429,500
3. Tài sản cố định vô hình 16,413,929,933 16,286,692,517 16,253,857,047 16,253,857,047
- Nguyên giá 18,370,095,231 18,370,095,231 18,370,095,231 18,370,095,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,956,165,298 -2,083,402,714 -2,116,238,184 -2,116,238,184
III. Bất động sản đầu tư 21,188,381,454 20,612,092,416 20,035,803,378 19,459,514,340
- Nguyên giá 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,939,582,066 -36,515,871,104 -37,092,160,142 -37,668,449,180
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,001,732,180 41,001,732,180 40,772,441,347 40,772,441,347
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,001,732,180 41,001,732,180 40,772,441,347 40,772,441,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 628,618,402,663 629,627,783,358 636,544,775,042 634,561,218,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,147,276,934 397,156,657,628 398,954,069,333 399,653,241,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,075,930,593 -23,075,930,592 -17,956,350,613 -20,639,079,323
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 83,213,191,338 82,920,953,428 72,787,401,490 65,030,768,672
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,072,134,273 82,794,501,596 72,675,554,890 64,933,527,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 141,057,065 126,451,832 111,846,600 97,241,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,315,511,347,322 7,312,517,581,286 7,396,394,469,447 7,392,311,085,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,233,380,477,684 6,225,645,255,662 6,342,865,895,643 6,346,521,045,070
I. Nợ ngắn hạn 6,208,592,404,549 6,201,170,796,934 6,292,858,048,310 6,326,938,498,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,830,725,042,126 3,911,665,770,789 3,875,374,750,425 3,835,370,528,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,532,760,528 137,368,577,726 112,452,315,994 150,314,198,472
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,176,881,859 27,709,069,210 36,189,966,655 8,273,550,164
4. Phải trả người lao động 38,128,751,216 36,918,499,333 41,204,972,866 39,550,740,776
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 479,796,851,484 481,451,355,443 522,551,072,473 581,138,551,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 893,927,824 849,132,370 711,677,824 771,746,006
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,189,139,399 107,746,261,273 97,963,492,520 242,728,852,388
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,479,769,383,710 1,421,877,202,075 1,530,803,614,010 1,376,412,357,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,796,059,435 7,747,909,247 7,843,266,075 33,056,752,824
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,583,606,968 67,837,019,468 67,762,919,468 59,321,219,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,788,073,135 24,474,458,728 50,007,847,333 19,582,546,876
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,588,264,116 1,641,829,266 1,588,264,116 1,588,264,113
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,914,414,313 15,876,660,339 15,690,699,493 15,462,142,082
7. Phải trả dài hạn khác 842,586,839 842,586,839 842,586,839 842,586,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 871,458,013 736,506,414 601,554,815 466,603,216
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,787,618,693 2,593,144,709 774,436,179 1,222,950,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,783,731,161 2,783,731,161 30,510,305,891
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,082,130,869,638 1,086,872,325,624 1,053,528,573,804 1,045,790,040,781
I. Vốn chủ sở hữu 1,080,236,522,078 1,084,977,978,064 1,054,099,096,244 1,046,503,553,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,694,624,230 1,694,624,230 1,694,624,230 1,694,624,230
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -9,637,472,142 -9,274,100,531 -8,953,011,763 -14,896,815,015
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,487,906,779 86,487,906,779 86,487,906,779 86,487,906,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,290,851 18,290,851 18,290,851 18,290,851
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,250,848,123 238,792,955,720 215,790,298,793 216,809,551,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,218,027,994 23,760,135,591 16,702,699,464 4,911,086,038
- LNST chưa phân phối kỳ này 215,032,820,129 215,032,820,129 199,087,599,329 211,898,465,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,535,605,319 2,371,582,097 -5,825,731,564 -8,496,724,136
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,894,347,560 1,894,347,560 -570,522,440 -713,512,440
1. Nguồn kinh phí 1,894,347,560 1,894,347,560 -570,522,440 -713,512,440
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,315,511,347,322 7,312,517,581,286 7,396,394,469,447 7,392,311,085,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.