MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp nước Long Khánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,123,351,356 16,750,283,718 25,679,061,815 31,422,953,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,131,927,342 13,835,635,564 5,907,894,920 2,829,755,858
1. Tiền 4,331,927,342 3,270,032,677 5,907,894,920 2,829,755,858
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000 10,565,602,887
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500,000,000 26,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,500,000,000 26,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,530,668,415 1,537,470,537 1,431,184,588 909,603,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,805,601,404 1,068,439,378 1,007,999,218 483,669,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,392,800 213,559,000 58,700,000 118,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,674,211 255,472,159 364,485,370 381,239,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,005,073
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,460,755,599 1,377,177,617 1,571,016,961 1,149,457,332
1. Hàng tồn kho 2,460,755,599 1,377,177,617 1,571,016,961 1,149,457,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 268,965,346 34,136,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,136,153
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,965,346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,592,296,149 30,820,306,240 29,189,737,281 32,150,753,436
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,355,200,057 27,774,491,263 26,858,749,948 30,300,229,365
1. Tài sản cố định hữu hình 26,287,366,732 27,514,657,942 26,630,916,631 30,104,396,052
- Nguyên giá 45,950,811,258 49,407,609,252 50,819,688,757 56,453,722,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,663,444,526 -21,892,951,310 -24,188,772,126 -26,349,326,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,833,325 259,833,321 227,833,317 195,833,313
- Nguyên giá 110,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,166,675 -60,166,679 -92,166,683 -124,166,687
III. Bất động sản đầu tư 1,075,917,749 1,025,127,329 974,336,909 923,546,489
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,842,758 -244,633,178 -295,423,598 -346,214,018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 235,711,554 196,659,742 216,769,046 296,477,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 235,711,554 196,659,742 216,769,046 296,477,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 925,466,789 1,824,027,906 1,139,881,378 630,500,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 925,466,789 1,824,027,906 1,139,881,378 630,500,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,715,647,505 47,570,589,958 54,868,799,096 63,573,706,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,851,196,016 4,455,037,606 6,280,029,412 8,559,841,185
I. Nợ ngắn hạn 8,851,196,016 4,455,037,606 6,280,029,412 8,559,841,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,063,513,555 837,175,450 451,450,489 647,823,196
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 771,427,200 5,917,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,522,940,653 529,629,691 1,167,763,349 641,459,315
4. Phải trả người lao động 1,623,648,471 2,098,965,645 3,389,431,412 4,352,843,682
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 94,056,755 174,772,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,177,093 250,939,186 280,676,376 456,255,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 738,489,044 638,353,879 815,934,931 2,461,459,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,864,451,489 43,115,552,352 48,588,769,684 55,013,865,417
I. Vốn chủ sở hữu 40,751,541,942 42,924,071,008 48,262,542,005 55,013,865,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,464,672 85,464,672 85,464,672 85,464,672
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,812,357,619 10,183,101,549 11,573,218,952 13,650,563,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,853,719,651 7,655,504,787 11,603,858,381 16,277,836,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,853,719,651 6,950,587,014 10,386,725,049 13,806,955,922
- LNST chưa phân phối kỳ này 704,917,773 1,217,133,332 2,470,880,861
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 112,909,547 191,481,344 326,227,679
1. Nguồn kinh phí 112,909,547 191,481,344 326,227,679
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,715,647,505 47,570,589,958 54,868,799,096 63,573,706,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.