MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,187,183,297,379 1,714,724,086,493 2,228,795,106,735 2,341,590,275,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97,851,560 25,376,000 3,276,638,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,187,183,297,379 1,714,626,234,933 2,228,769,730,735 2,338,313,637,188
4. Giá vốn hàng bán 1,103,143,207,398 1,597,226,099,518 2,042,112,242,683 2,127,924,231,124
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,040,089,981 117,400,135,415 186,657,488,052 210,389,406,064
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,790,748,586 20,465,726,552 7,816,486,165 40,350,010,832
7. Chi phí tài chính 41,883,458,576 62,959,256,360 107,987,430,472 159,655,573,752
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,883,458,576 62,959,256,360 107,987,430,472 142,484,269,865
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 322,635,489 2,752,628,809 1,087,058,938 706,196,086
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,135,197,770 44,379,636,369 53,403,328,816 63,276,581,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,489,546,732 27,774,340,429 31,996,155,991 27,101,065,754
12. Thu nhập khác 6,206,348,041 22,882,909,289 4,381,198,808 2,005,482,310
13. Chi phí khác 4,979,915,214 12,660,162,831 4,489,947,634 6,064,439,683
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,226,432,827 10,222,746,458 -108,748,826 -4,058,957,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,715,979,559 37,997,086,887 31,887,407,165 23,042,108,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,897,290,566 10,520,320,987 8,936,196,545 12,008,615,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,818,688,993 27,476,765,900 22,951,210,620 11,033,492,979
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,779,720,830 20,344,274,268 16,885,139,067 5,311,328,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,038,968,163 7,132,491,632 6,066,071,553 5,722,164,202
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 104 476 373 117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.