TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,378,365,393,581 |
3,434,285,341,101 |
3,887,046,312,217 |
3,312,907,313,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,963,191,297 |
25,375,681,322 |
190,722,278,244 |
153,401,981,298 |
|
1. Tiền |
18,963,191,297 |
25,375,681,322 |
190,722,278,244 |
153,401,981,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,687,539,786,019 |
2,430,476,904,443 |
2,663,434,619,749 |
2,065,937,441,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
952,074,547,880 |
937,360,676,616 |
985,827,992,502 |
964,731,018,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
473,428,329,042 |
483,274,365,911 |
561,585,716,283 |
646,112,021,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
848,900,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
9,738,869,614 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,146,000,000 |
15,546,000,000 |
23,246,000,000 |
35,246,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
238,190,909,097 |
1,001,595,861,916 |
1,100,260,734,298 |
416,746,454,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,485,823,334 |
-7,485,823,334 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,923,576,057 |
915,580,247,632 |
933,991,780,572 |
986,238,691,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,344,771,512 |
918,001,443,087 |
936,412,976,027 |
988,659,886,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,938,840,208 |
59,852,507,704 |
95,897,633,652 |
104,329,200,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
736,815,895 |
1,075,110,934 |
1,676,026,512 |
2,116,449,475 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,389,077,239 |
57,964,449,696 |
48,563,479,730 |
69,560,559,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
812,947,074 |
812,947,074 |
15,658,127,410 |
2,652,191,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,178,611,668,828 |
1,312,417,907,830 |
2,140,107,029,172 |
2,204,961,384,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
171,150,679,866 |
154,853,546,931 |
154,147,269,807 |
180,925,199,435 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,416,359,346 |
21,128,844,346 |
19,714,739,346 |
19,322,992,309 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
50,757,706,317 |
32,638,870,505 |
15,045,464,027 |
42,042,679,465 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
99,976,614,203 |
101,085,832,080 |
119,387,066,434 |
119,559,527,661 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,165,450,594,064 |
204,027,249,905 |
1,160,410,442,290 |
1,144,824,416,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,140,673,563,578 |
179,210,154,407 |
1,136,818,931,277 |
1,112,966,581,755 |
|
- Nguyên giá |
1,433,283,518,240 |
419,026,598,129 |
1,399,659,882,134 |
1,387,587,770,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,609,954,662 |
-239,816,443,722 |
-262,840,950,857 |
-274,621,189,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,907,232,179 |
20,986,699,059 |
19,785,088,900 |
28,075,375,065 |
|
- Nguyên giá |
29,260,597,201 |
30,531,524,474 |
30,531,524,474 |
40,473,979,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,353,365,022 |
-9,544,825,415 |
-10,746,435,574 |
-12,398,603,954 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,869,798,307 |
3,830,396,439 |
3,806,422,113 |
3,782,459,754 |
|
- Nguyên giá |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,785,345,793 |
-1,824,747,661 |
-1,848,721,987 |
-1,872,684,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,244,215,970 |
59,021,280,260 |
102,661,926,609 |
102,661,926,609 |
|
- Nguyên giá |
60,025,993,000 |
60,025,993,000 |
104,108,197,373 |
104,108,197,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-781,777,030 |
-1,004,712,740 |
-1,446,270,764 |
-1,446,270,764 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,518,926,238 |
336,425,225,988 |
375,733,441,930 |
427,550,173,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
367,362,011 |
49,092,060,695 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,151,564,227 |
287,333,165,293 |
375,733,441,930 |
427,550,173,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
274,811,976,260 |
530,346,797,172 |
317,511,976,260 |
317,511,976,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
274,811,976,260 |
530,346,797,172 |
317,311,976,260 |
317,311,976,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,435,276,430 |
27,743,807,574 |
29,641,972,276 |
31,487,692,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,962,768,297 |
12,271,299,441 |
15,199,218,310 |
17,044,938,511 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,430,508,133 |
15,430,508,133 |
14,400,753,966 |
14,400,753,966 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,556,977,062,409 |
4,746,703,248,931 |
6,027,153,341,389 |
5,517,868,698,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,986,041,491,205 |
4,133,430,325,840 |
5,201,504,605,481 |
4,725,569,205,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,268,430,624,134 |
2,444,274,583,549 |
2,742,332,144,785 |
3,038,041,764,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
775,282,875,687 |
823,540,347,444 |
808,827,128,258 |
833,409,139,109 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
311,810,457,371 |
275,095,909,671 |
273,300,900,277 |
258,624,896,911 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,271,137,321 |
19,509,215,009 |
37,639,715,509 |
42,119,073,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,368,247,133 |
92,273,169,458 |
136,268,506,540 |
137,064,304,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,330,074,907 |
113,251,514,338 |
63,112,067,473 |
96,156,601,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
-19,198,305,249 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,855,036,325 |
1,657,831,694 |
1,389,755,157 |
1,006,768,163 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
120,844,751,791 |
147,672,428,803 |
490,428,684,305 |
605,032,598,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
897,931,160,230 |
967,941,445,033 |
947,480,847,374 |
1,061,272,876,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,713,544,389 |
1,713,544,389 |
1,713,544,389 |
1,713,544,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,023,338,980 |
1,619,177,710 |
1,369,300,752 |
1,641,961,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,717,610,867,071 |
1,689,155,742,291 |
2,459,172,460,696 |
1,687,527,440,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
112,722,254,586 |
116,862,717,655 |
239,019,202,727 |
209,439,769,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
28,488,987,216 |
42,150,588,376 |
111,221,940,169 |
161,319,275,424 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
54,881,311,305 |
51,017,282,024 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,725,643,019 |
1,919,135,342 |
1,785,059,478 |
2,031,014,526 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
595,711,330,752 |
598,934,953,309 |
327,995,673,100 |
314,604,785,590 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
977,077,503,902 |
927,403,200,013 |
1,722,270,193,321 |
946,866,232,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,885,147,596 |
1,885,147,596 |
1,999,080,596 |
2,249,080,596 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
570,935,571,204 |
613,272,923,091 |
825,648,735,908 |
792,299,493,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
570,935,571,204 |
613,272,923,091 |
825,648,735,908 |
792,299,493,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
648,980,320,000 |
648,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
435,980,320,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
533,500,000 |
533,500,000 |
412,500,000 |
308,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
50,149,592 |
|
50,149,592 |
50,149,592 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-12,034,773,335 |
50,149,592 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-12,034,773,335 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,442,786,874 |
19,089,325,604 |
19,089,325,604 |
19,952,239,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,193,919,483 |
18,973,231,664 |
2,643,725,493 |
1,667,654,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,796,983,093 |
15,562,169,410 |
2,196,174,015 |
1,368,458,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,396,936,390 |
3,411,062,254 |
447,551,478 |
299,195,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,769,668,590 |
150,681,169,566 |
166,507,488,554 |
133,375,353,019 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,556,977,062,409 |
4,746,703,248,931 |
6,027,153,341,389 |
5,517,868,698,577 |
|