1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,132,350,010 |
482,124,999,926 |
191,480,877,264 |
196,892,115,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,124,940,154 |
145,744,416 |
5,124,940,154 |
5,242,931,789 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,007,409,856 |
481,979,255,510 |
186,355,937,110 |
191,649,183,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,431,333,292 |
427,219,800,960 |
75,902,163,982 |
72,761,138,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,576,076,564 |
54,759,454,550 |
110,453,773,128 |
118,888,045,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,364,234,147 |
5,460,012,297 |
91,783,239,933 |
101,743,872,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,241,138,102 |
9,627,342,166 |
9,912,020,718 |
48,068,759,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,241,138,102 |
9,659,587,126 |
9,616,532,001 |
48,068,759,118 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
287,090,271 |
173,663,783 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,134,556,933 |
4,362,172,891 |
8,291,742,981 |
8,220,476,873 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,476,880,505 |
23,459,589,968 |
38,281,560,320 |
30,735,226,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
138,374,825,442 |
22,944,025,605 |
145,751,689,042 |
133,607,454,810 |
|
12. Thu nhập khác |
665,942,167 |
9,000,000 |
27,702,681 |
27,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
507,278,957 |
113,889,362 |
349,540,901 |
184,604,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
158,663,210 |
-104,889,362 |
-321,838,220 |
-157,331,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,533,488,652 |
22,839,136,243 |
145,429,850,822 |
133,450,123,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,852,675,444 |
5,957,143,479 |
8,516,746,039 |
22,373,855,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,860,000,191 |
|
-15,558,850,333 |
-17,882,785,212 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,540,813,399 |
16,881,992,764 |
152,471,955,116 |
128,959,052,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,371,356,865 |
15,401,708,521 |
90,897,213,481 |
74,318,552,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
53,169,456,534 |
1,480,284,243 |
61,574,741,635 |
54,640,499,963 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
419 |
670 |
465 |
384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|