TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
905,452,373,855 |
1,099,040,336,378 |
1,054,509,962,601 |
1,100,719,472,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,235,547,534 |
198,953,556,566 |
170,577,216,218 |
155,515,888,819 |
|
1. Tiền |
36,873,835,205 |
128,953,556,566 |
24,904,350,464 |
24,415,888,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,361,712,329 |
70,000,000,000 |
145,672,865,754 |
131,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,910,360,304 |
239,000,000,000 |
24,868,754,895 |
25,398,754,895 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,910,360,304 |
239,000,000,000 |
24,868,754,895 |
25,398,754,895 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
668,527,465,876 |
367,193,614,122 |
790,937,232,650 |
854,102,294,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,489,642,035 |
354,901,690,008 |
30,576,142,035 |
30,442,857,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,204,699,980 |
3,654,549,854 |
108,890,656,919 |
121,635,374,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
178,536,763,683 |
300,000,000 |
290,869,778,943 |
300,769,778,943 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
237,161,399,099 |
16,465,394,490 |
377,631,670,307 |
418,285,299,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,865,038,921 |
-8,128,020,230 |
-17,031,015,554 |
-17,031,015,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,806,378,891 |
278,790,567,495 |
27,268,847,840 |
25,930,135,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,806,378,891 |
288,948,398,668 |
27,268,847,840 |
25,930,135,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,157,831,173 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,972,621,250 |
15,102,598,195 |
40,857,910,998 |
39,772,398,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,520,858,202 |
7,493,485,044 |
1,961,479,171 |
5,055,607,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,769,364,423 |
7,609,113,151 |
37,191,335,202 |
32,962,682,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,682,398,625 |
|
1,705,096,625 |
1,754,108,951 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,821,874,500,000 |
611,238,159,148 |
10,880,080,086,217 |
11,007,584,008,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,593,800,542,655 |
19,355,000,000 |
1,420,484,577,436 |
1,507,614,696,446 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
231,425,250,000 |
19,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,362,375,292,655 |
355,000,000 |
1,420,484,577,436 |
1,507,614,696,446 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,325,100,935,447 |
499,058,174,954 |
3,184,341,881,066 |
3,123,133,378,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,505,733,266 |
499,054,008,287 |
5,477,071,940 |
5,136,213,776 |
|
- Nguyên giá |
22,040,415,643 |
1,571,082,566,839 |
22,643,235,643 |
22,643,235,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,534,682,377 |
-1,072,028,558,552 |
-17,166,163,703 |
-17,507,021,867 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,319,595,202,181 |
4,166,667 |
3,178,864,809,126 |
3,117,997,165,095 |
|
- Nguyên giá |
4,714,110,872,237 |
1,139,772,808 |
4,714,105,545,737 |
4,714,105,545,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,394,515,670,056 |
-1,135,606,141 |
-1,535,240,736,611 |
-1,596,108,380,642 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
54,932,256,800 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
97,295,057,219 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,362,800,419 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,126,083,037,714 |
88,177,178 |
4,314,408,284,245 |
4,379,310,587,386 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,126,083,037,714 |
88,177,178 |
4,314,408,284,245 |
4,379,310,587,386 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
791,813,460,662 |
17,911,101,231 |
813,515,197,647 |
818,615,197,647 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
791,813,460,662 |
13,311,101,231 |
810,005,197,647 |
815,105,197,647 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,600,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,510,000,000 |
3,510,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
985,076,523,522 |
19,893,448,985 |
1,147,330,145,823 |
1,178,910,147,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
669,423,912,761 |
19,629,479,414 |
811,535,114,338 |
828,458,781,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
242,562,903,620 |
263,969,571 |
269,158,225,270 |
287,041,010,482 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
73,089,707,141 |
|
66,636,806,215 |
63,410,355,752 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,727,326,873,855 |
1,710,278,495,526 |
11,934,590,048,818 |
12,108,303,480,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,619,694,161,497 |
1,134,451,317,203 |
7,460,661,409,301 |
7,572,691,236,262 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,219,809,079,267 |
1,068,550,912,408 |
1,058,411,545,764 |
1,370,745,749,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,806,925,787 |
62,948,003,257 |
251,272,290,087 |
243,181,405,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,448,038,039 |
15,919,123,015 |
464,468,736,039 |
475,820,745,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,491,175,683 |
45,708,852,541 |
56,796,447,619 |
71,232,308,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,114,635,758 |
37,020,712,964 |
11,489,429,891 |
11,377,843,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,480,633,710 |
516,509,228 |
42,793,000,293 |
44,476,369,796 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,363,635 |
|
|
204,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
505,210,970,614 |
84,678,829,316 |
101,208,238,983 |
152,734,894,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
904,429,362,962 |
814,060,722,852 |
126,644,709,103 |
368,576,493,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,780,973,079 |
7,698,159,235 |
3,738,693,749 |
3,141,143,408 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,399,885,082,230 |
65,900,404,795 |
6,402,249,863,537 |
6,201,945,486,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,792,938,624 |
3,995,659,440 |
261,169,728,554 |
283,170,245,352 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,200,662,168,374 |
61,904,745,355 |
6,027,650,159,751 |
5,805,345,266,015 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,429,975,232 |
|
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,107,632,712,358 |
575,827,178,323 |
4,473,928,639,517 |
4,535,612,244,229 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,107,632,712,358 |
575,827,178,323 |
4,473,928,639,517 |
4,535,612,244,229 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
210,000,000,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
210,000,000,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,062,727,273 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,425,408,490 |
61,655,958,985 |
96,125,354,490 |
96,125,354,490 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,125,333,029,006 |
233,489,750,772 |
1,081,283,475,312 |
1,140,777,624,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
146,839,621,352 |
53,127,139,927 |
335,294,785,658 |
74,318,552,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
978,493,407,654 |
180,362,610,845 |
745,988,689,654 |
1,066,459,071,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
965,668,876,766 |
67,618,741,293 |
1,364,314,411,619 |
1,366,503,867,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,727,326,873,855 |
1,710,278,495,526 |
11,934,590,048,818 |
12,108,303,480,491 |
|