MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 905,452,373,855 1,099,040,336,378 1,054,509,962,601 1,100,719,472,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,235,547,534 198,953,556,566 170,577,216,218 155,515,888,819
1. Tiền 36,873,835,205 128,953,556,566 24,904,350,464 24,415,888,819
2. Các khoản tương đương tiền 85,361,712,329 70,000,000,000 145,672,865,754 131,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,910,360,304 239,000,000,000 24,868,754,895 25,398,754,895
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,910,360,304 239,000,000,000 24,868,754,895 25,398,754,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 668,527,465,876 367,193,614,122 790,937,232,650 854,102,294,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,489,642,035 354,901,690,008 30,576,142,035 30,442,857,216
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 236,204,699,980 3,654,549,854 108,890,656,919 121,635,374,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 178,536,763,683 300,000,000 290,869,778,943 300,769,778,943
6. Phải thu ngắn hạn khác 237,161,399,099 16,465,394,490 377,631,670,307 418,285,299,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,865,038,921 -8,128,020,230 -17,031,015,554 -17,031,015,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,806,378,891 278,790,567,495 27,268,847,840 25,930,135,182
1. Hàng tồn kho 27,806,378,891 288,948,398,668 27,268,847,840 25,930,135,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,157,831,173
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,972,621,250 15,102,598,195 40,857,910,998 39,772,398,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,520,858,202 7,493,485,044 1,961,479,171 5,055,607,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,769,364,423 7,609,113,151 37,191,335,202 32,962,682,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,682,398,625 1,705,096,625 1,754,108,951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,821,874,500,000 611,238,159,148 10,880,080,086,217 11,007,584,008,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,593,800,542,655 19,355,000,000 1,420,484,577,436 1,507,614,696,446
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,362,375,292,655 355,000,000 1,420,484,577,436 1,507,614,696,446
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,325,100,935,447 499,058,174,954 3,184,341,881,066 3,123,133,378,871
1. Tài sản cố định hữu hình 5,505,733,266 499,054,008,287 5,477,071,940 5,136,213,776
- Nguyên giá 22,040,415,643 1,571,082,566,839 22,643,235,643 22,643,235,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,534,682,377 -1,072,028,558,552 -17,166,163,703 -17,507,021,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,319,595,202,181 4,166,667 3,178,864,809,126 3,117,997,165,095
- Nguyên giá 4,714,110,872,237 1,139,772,808 4,714,105,545,737 4,714,105,545,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,394,515,670,056 -1,135,606,141 -1,535,240,736,611 -1,596,108,380,642
III. Bất động sản đầu tư 54,932,256,800
- Nguyên giá 97,295,057,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,362,800,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,126,083,037,714 88,177,178 4,314,408,284,245 4,379,310,587,386
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,126,083,037,714 88,177,178 4,314,408,284,245 4,379,310,587,386
V. Đầu tư tài chính dài hạn 791,813,460,662 17,911,101,231 813,515,197,647 818,615,197,647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 791,813,460,662 13,311,101,231 810,005,197,647 815,105,197,647
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,510,000,000 3,510,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 985,076,523,522 19,893,448,985 1,147,330,145,823 1,178,910,147,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 669,423,912,761 19,629,479,414 811,535,114,338 828,458,781,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 242,562,903,620 263,969,571 269,158,225,270 287,041,010,482
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 73,089,707,141 66,636,806,215 63,410,355,752
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,727,326,873,855 1,710,278,495,526 11,934,590,048,818 12,108,303,480,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,619,694,161,497 1,134,451,317,203 7,460,661,409,301 7,572,691,236,262
I. Nợ ngắn hạn 2,219,809,079,267 1,068,550,912,408 1,058,411,545,764 1,370,745,749,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,806,925,787 62,948,003,257 251,272,290,087 243,181,405,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,448,038,039 15,919,123,015 464,468,736,039 475,820,745,425
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,491,175,683 45,708,852,541 56,796,447,619 71,232,308,723
4. Phải trả người lao động 11,114,635,758 37,020,712,964 11,489,429,891 11,377,843,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,480,633,710 516,509,228 42,793,000,293 44,476,369,796
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,363,635 204,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 505,210,970,614 84,678,829,316 101,208,238,983 152,734,894,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 904,429,362,962 814,060,722,852 126,644,709,103 368,576,493,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,780,973,079 7,698,159,235 3,738,693,749 3,141,143,408
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,399,885,082,230 65,900,404,795 6,402,249,863,537 6,201,945,486,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 85,792,938,624 3,995,659,440 261,169,728,554 283,170,245,352
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,200,662,168,374 61,904,745,355 6,027,650,159,751 5,805,345,266,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,429,975,232 113,429,975,232 113,429,975,232
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,107,632,712,358 575,827,178,323 4,473,928,639,517 4,535,612,244,229
I. Vốn chủ sở hữu 4,107,632,712,358 575,827,178,323 4,473,928,639,517 4,535,612,244,229
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 210,000,000,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 210,000,000,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,062,727,273 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,425,408,490 61,655,958,985 96,125,354,490 96,125,354,490
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,125,333,029,006 233,489,750,772 1,081,283,475,312 1,140,777,624,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,839,621,352 53,127,139,927 335,294,785,658 74,318,552,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 978,493,407,654 180,362,610,845 745,988,689,654 1,066,459,071,388
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 965,668,876,766 67,618,741,293 1,364,314,411,619 1,366,503,867,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,727,326,873,855 1,710,278,495,526 11,934,590,048,818 12,108,303,480,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.