1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,817,409,103 |
172,070,365,308 |
198,548,179,039 |
79,415,073,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,817,409,103 |
172,070,365,308 |
198,548,179,039 |
79,415,073,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,991,987,709 |
163,168,244,005 |
187,487,897,153 |
75,061,428,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,825,421,394 |
8,902,121,303 |
11,060,281,886 |
4,353,644,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,908,559 |
2,641,325 |
7,512,459 |
4,060,553,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,898,369,907 |
2,355,024,272 |
-3,260,312,527 |
4,950,592,694 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,898,369,907 |
2,305,105,900 |
-3,260,312,527 |
4,950,592,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,991,455,889 |
3,243,172,999 |
6,902,762,317 |
2,929,903,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,062,495,843 |
3,306,565,357 |
7,425,344,555 |
533,701,923 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,846,575,342 |
50,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,623,372 |
3,948,027,892 |
3,053,498 |
22,335,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,623,372 |
-101,452,550 |
46,946,502 |
-22,335,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,070,119,215 |
3,205,112,807 |
7,472,291,057 |
511,365,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
338,059,112 |
1,423,456,372 |
1,670,380,262 |
409,598,808 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,408,178,327 |
1,781,656,435 |
5,801,910,795 |
101,767,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,446,340,211 |
1,673,316,309 |
5,448,818,003 |
102,625,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,161,884 |
108,340,126 |
353,092,792 |
-858,205 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|