TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
834,802,996,057 |
736,462,085,227 |
733,369,607,796 |
839,413,987,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,917,704,923 |
12,111,810,210 |
3,254,873,363 |
3,018,533,592 |
|
1. Tiền |
2,917,704,923 |
12,111,810,210 |
3,254,873,363 |
3,018,533,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,525,955,456 |
603,283,957,341 |
636,546,046,910 |
752,684,174,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,653,807,067 |
253,702,427,198 |
311,145,208,094 |
348,062,530,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
305,249,731,738 |
275,119,278,076 |
212,518,855,194 |
282,764,077,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
122,157,623,134 |
40,200,000,000 |
81,399,210,631 |
87,899,210,631 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,857,793,517 |
40,655,252,067 |
37,875,772,991 |
40,351,355,316 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,393,000,000 |
-6,393,000,000 |
-6,393,000,000 |
-6,393,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
316,318,664,768 |
113,638,348,054 |
87,174,155,501 |
78,003,018,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
316,318,664,768 |
113,638,348,054 |
87,174,155,501 |
78,003,018,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,040,670,910 |
7,427,969,622 |
6,394,532,022 |
5,708,260,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,002,490,703 |
9,165,169 |
2,437,155,261 |
2,045,452,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,624,518,399 |
6,071,415,084 |
2,528,412,973 |
2,271,166,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,413,661,808 |
1,347,389,369 |
1,428,963,788 |
1,356,721,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
34,920,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,254,956,623 |
253,801,359,165 |
251,849,371,316 |
269,619,672,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,642,513,804 |
60,104,288,375 |
58,958,454,002 |
57,531,339,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,682,995,421 |
27,487,671,486 |
26,341,837,113 |
25,257,623,880 |
|
- Nguyên giá |
63,125,579,241 |
63,125,579,241 |
63,037,601,969 |
63,037,601,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,442,583,820 |
-35,637,907,755 |
-36,695,764,856 |
-37,779,978,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,959,518,383 |
32,616,616,889 |
32,616,616,889 |
32,273,715,395 |
|
- Nguyên giá |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,869,743,780 |
-3,212,645,274 |
-3,212,645,274 |
-3,555,546,768 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,297,617,174 |
23,766,684,646 |
97,690,542,418 |
119,648,307,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,297,617,174 |
23,766,684,646 |
97,690,542,418 |
119,648,307,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,326,304,045 |
110,941,864,544 |
36,361,853,296 |
33,601,503,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
416,554,702 |
2,089,818,893 |
100,510,525 |
988,567,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
72,590,702,880 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,909,749,343 |
36,261,342,771 |
36,261,342,771 |
32,612,936,199 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,019,057,952,680 |
990,263,444,392 |
985,218,979,112 |
1,109,033,659,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
674,722,651,366 |
590,482,336,723 |
584,032,416,951 |
708,841,301,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
674,722,651,366 |
590,482,336,723 |
584,032,416,951 |
658,841,301,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,273,201,400 |
182,188,070,438 |
164,831,179,069 |
183,011,122,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
129,175,300,442 |
25,903,112,079 |
32,111,606,342 |
20,518,872,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,452,872,548 |
3,856,929,230 |
4,192,557,470 |
4,184,735,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,482,875 |
104,946,615 |
206,573,615 |
1,238,538,019 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,486,325,675 |
2,835,538,099 |
2,912,913,267 |
2,845,550,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,138,339,132 |
5,641,868,430 |
3,108,605,843 |
3,070,292,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
373,133,093,876 |
369,941,836,414 |
376,658,945,927 |
443,962,155,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,335,301,314 |
399,781,107,669 |
401,186,562,161 |
400,192,357,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,335,301,314 |
399,781,107,669 |
401,186,562,161 |
400,192,357,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,433,893,065 |
52,796,567,659 |
53,289,809,434 |
51,207,374,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
305,541,177 |
2,397,996,176 |
364,126,409 |
-1,718,308,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,128,351,888 |
50,398,571,483 |
52,925,683,025 |
52,925,683,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,717,408,249 |
84,800,540,010 |
85,712,752,727 |
86,800,983,187 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,019,057,952,680 |
990,263,444,392 |
985,218,979,112 |
1,109,033,659,512 |
|