TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
959,564,142,551 |
787,543,537,758 |
765,598,436,464 |
768,831,153,882 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,727,615,298 |
3,185,535,618 |
11,652,500,039 |
996,279,982 |
|
1. Tiền |
4,727,615,298 |
3,185,535,618 |
11,652,500,039 |
996,279,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
798,851,518,718 |
634,858,762,616 |
609,264,919,991 |
596,744,615,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,252,188,898 |
63,855,038,301 |
56,706,850,443 |
38,874,140,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
638,688,886,692 |
553,280,882,052 |
542,780,824,821 |
479,051,936,186 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
9,450,000,000 |
69,557,623,134 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,853,443,128 |
23,665,842,263 |
6,720,244,727 |
15,653,915,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,443,000,000 |
-6,443,000,000 |
-6,393,000,000 |
-6,393,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,591,197,122 |
143,240,270,273 |
140,311,746,863 |
162,516,383,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,591,197,122 |
143,240,270,273 |
140,311,746,863 |
162,516,383,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,393,811,413 |
6,258,969,251 |
4,369,269,571 |
8,573,874,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,105,361 |
5,255,362 |
4,703,345 |
1,924,757,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,970,365,834 |
4,843,666,896 |
2,938,822,677 |
5,231,443,381 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,417,340,218 |
1,410,046,993 |
1,425,743,549 |
1,417,673,536 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,121,619,021 |
184,532,145,441 |
184,695,606,324 |
178,199,052,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
5,400,563,736 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
5,400,563,736 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,258,536,312 |
55,563,503,840 |
54,088,311,521 |
53,077,042,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,613,214,941 |
22,089,633,216 |
20,785,891,644 |
19,774,622,465 |
|
- Nguyên giá |
47,749,556,514 |
51,552,056,514 |
51,552,056,514 |
51,749,579,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,136,341,573 |
-29,462,423,298 |
-30,766,164,870 |
-31,974,956,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,645,321,371 |
33,473,870,624 |
33,302,419,877 |
33,302,419,877 |
|
- Nguyên giá |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,183,940,792 |
-2,355,391,539 |
-2,526,842,286 |
-2,526,842,286 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,772,047,086 |
21,956,278,282 |
22,318,605,554 |
22,425,065,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,772,047,086 |
21,956,278,282 |
22,318,605,554 |
22,425,065,192 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,022,514,023 |
47,943,841,719 |
44,049,603,913 |
43,708,422,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,815,951,536 |
737,279,232 |
491,447,998 |
150,267,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
47,206,562,487 |
47,206,562,487 |
43,558,155,915 |
43,558,155,915 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,142,685,761,572 |
972,075,683,199 |
950,294,042,788 |
947,030,205,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
805,690,321,846 |
633,298,587,038 |
605,711,749,963 |
602,750,301,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
805,690,321,846 |
633,298,587,038 |
605,711,749,963 |
602,750,301,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,073,239,236 |
90,932,501,278 |
91,075,180,662 |
100,088,659,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
454,143,550,405 |
322,868,355,672 |
189,767,197,325 |
140,528,903,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,910,117,158 |
2,679,788,726 |
4,457,233,506 |
4,356,019,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,728,055 |
110,383,230 |
117,766,880 |
105,812,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
980,241,288 |
1,139,589,093 |
1,012,373,550 |
1,386,325,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,683,898,432 |
3,559,124,372 |
2,753,991,412 |
2,851,957,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
253,763,511,854 |
211,998,809,249 |
316,517,971,210 |
353,422,587,987 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,995,439,726 |
338,777,096,161 |
344,582,292,825 |
344,279,904,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,995,439,726 |
338,777,096,161 |
344,582,292,825 |
344,279,904,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,643,739,127 |
45,317,055,436 |
50,769,126,426 |
50,501,196,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,651,415,685 |
-4,978,099,376 |
|
102,625,352 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,295,154,812 |
50,295,154,812 |
|
50,398,571,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,167,700,599 |
31,276,040,725 |
31,629,166,399 |
31,594,707,761 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,142,685,761,572 |
972,075,683,199 |
950,294,042,788 |
947,030,205,931 |
|