TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,061,261,589 |
|
371,304,917,456 |
122,902,636,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,746,227,230 |
|
25,224,962,784 |
51,560,130,878 |
|
1. Tiền |
33,579,569,696 |
|
25,224,962,784 |
51,560,130,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,166,657,534 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
531,677,414,667 |
|
300,844,000,000 |
15,344,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
531,677,414,667 |
|
300,844,000,000 |
15,344,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,211,296,461 |
|
35,218,843,436 |
46,502,074,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,805,440,028 |
|
6,747,800,131 |
27,766,364,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,626,324,400 |
|
4,330,047,300 |
5,979,373,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,833,323,739 |
|
29,333,272,286 |
17,948,613,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,147,524,224 |
|
-5,192,276,281 |
-5,192,276,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
93,732,518 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,378,708,791 |
|
9,764,610,928 |
9,178,991,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,625,447,981 |
|
11,010,401,417 |
10,587,749,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,246,739,190 |
|
-1,245,790,489 |
-1,408,757,538 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,614,440 |
|
252,500,308 |
317,439,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,744,866 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
869,574 |
|
252,500,308 |
317,439,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
859,814,259,086 |
|
1,089,839,897,386 |
1,343,033,162,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
728,036,580 |
|
228,036,580 |
228,036,580 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
728,036,580 |
|
228,036,580 |
228,036,580 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
807,814,262,453 |
|
780,761,085,616 |
767,165,165,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
806,318,373,013 |
|
779,236,069,422 |
765,675,002,898 |
|
- Nguyên giá |
1,476,596,475,903 |
|
1,480,975,011,904 |
1,483,079,526,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-670,278,102,890 |
|
-701,738,942,482 |
-717,404,523,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,495,889,440 |
|
1,525,016,194 |
1,490,162,321 |
|
- Nguyên giá |
2,244,417,842 |
|
2,003,591,000 |
2,003,591,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-748,528,402 |
|
-478,574,806 |
-513,428,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,101,722,822 |
|
7,462,960,520 |
6,662,346,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,101,722,822 |
|
7,462,960,520 |
6,662,346,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,625,252,238 |
|
276,125,252,238 |
546,125,252,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,125,252,238 |
|
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
|
265,000,000,000 |
535,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,544,984,993 |
|
25,262,562,432 |
22,852,361,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,544,944,008 |
|
17,826,641,383 |
15,727,382,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,000,040,985 |
|
7,435,921,049 |
7,124,978,326 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,487,875,520,675 |
|
1,461,144,814,842 |
1,465,935,798,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
315,535,590,055 |
|
289,972,234,239 |
287,939,011,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,898,007,208 |
|
59,197,257,524 |
57,179,966,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,569,855,135 |
|
12,818,767,448 |
13,553,389,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
627,972,286 |
|
1,207,665,636 |
1,118,456,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,873,393,408 |
|
3,420,729,101 |
5,191,555,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,517,284,835 |
|
9,709,869,871 |
5,565,546,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,643,337,351 |
|
2,949,634,444 |
6,964,003,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,309,886,613 |
|
1,908,418,444 |
1,469,151,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,793,678,241 |
|
22,793,678,241 |
22,793,678,241 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,562,599,339 |
|
4,388,494,339 |
524,184,794 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,637,582,847 |
|
230,774,976,715 |
230,759,044,724 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
502,782,099 |
|
490,687,935 |
474,755,946 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
241,712,890,785 |
|
229,862,378,817 |
229,862,378,815 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
421,909,963 |
|
421,909,963 |
421,909,963 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,172,339,930,620 |
|
1,171,172,580,603 |
1,177,996,787,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
864,335,762,082 |
|
875,837,892,656 |
888,250,899,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
788,000,000,000 |
|
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
788,000,000,000 |
|
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,512,122,705 |
|
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
543,607,360 |
|
1,200,937,430 |
1,200,937,430 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,863,713,995 |
|
12,206,383,925 |
12,206,383,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,085,793,650 |
|
34,587,924,224 |
47,000,931,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,085,793,650 |
|
34,587,924,224 |
12,542,540,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
34,458,390,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,330,524,372 |
|
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
308,004,168,538 |
|
295,334,687,947 |
289,745,887,485 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
308,004,168,538 |
|
295,334,687,947 |
289,745,887,485 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,487,875,520,675 |
|
1,461,144,814,842 |
1,465,935,798,290 |
|