1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,185,218,976 |
59,547,099,587 |
74,177,942,036 |
40,441,278,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,626,072,574 |
341,603,702 |
226,237,303 |
12,367,550 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,559,146,402 |
59,205,495,885 |
73,951,704,733 |
40,428,911,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,391,343,024 |
53,174,201,654 |
62,365,729,085 |
32,651,915,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,167,803,378 |
6,031,294,231 |
11,585,975,648 |
7,776,996,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,377,342 |
121,448,403 |
766,279,363 |
110,121,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,791,819,814 |
1,931,216,166 |
1,159,525,198 |
770,619,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,787,873,127 |
1,891,229,209 |
1,052,378,753 |
635,143,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,617,762,956 |
10,651,239,812 |
9,816,292,126 |
9,803,682,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,367,888,654 |
4,442,028,386 |
6,075,160,257 |
2,356,620,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,411,290,704 |
-10,871,741,730 |
-4,698,722,570 |
-5,043,804,091 |
|
12. Thu nhập khác |
359,638,539 |
3,433,144,644 |
2,575,807,798 |
59,403,476 |
|
13. Chi phí khác |
213,535,394 |
19,548,417 |
2,826,445,131 |
2,423,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
146,103,145 |
3,413,596,227 |
-250,637,333 |
56,979,487 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,265,187,559 |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,031,315 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,305,218,874 |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,305,218,874 |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,699 |
-587 |
-390 |
-393 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,699 |
-587 |
-390 |
-393 |
|