MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,185,218,976 59,547,099,587 74,177,942,036 40,441,278,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,626,072,574 341,603,702 226,237,303 12,367,550
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,559,146,402 59,205,495,885 73,951,704,733 40,428,911,351
4. Giá vốn hàng bán 38,391,343,024 53,174,201,654 62,365,729,085 32,651,915,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,167,803,378 6,031,294,231 11,585,975,648 7,776,996,067
6. Doanh thu hoạt động tài chính 198,377,342 121,448,403 766,279,363 110,121,462
7. Chi phí tài chính 1,791,819,814 1,931,216,166 1,159,525,198 770,619,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,787,873,127 1,891,229,209 1,052,378,753 635,143,081
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,617,762,956 10,651,239,812 9,816,292,126 9,803,682,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,367,888,654 4,442,028,386 6,075,160,257 2,356,620,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,411,290,704 -10,871,741,730 -4,698,722,570 -5,043,804,091
12. Thu nhập khác 359,638,539 3,433,144,644 2,575,807,798 59,403,476
13. Chi phí khác 213,535,394 19,548,417 2,826,445,131 2,423,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 146,103,145 3,413,596,227 -250,637,333 56,979,487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,265,187,559 -7,458,145,503 -4,949,359,903 -4,986,824,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,031,315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,305,218,874 -7,458,145,503 -4,949,359,903 -4,986,824,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,305,218,874 -7,458,145,503 -4,949,359,903 -4,986,824,604
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,699 -587 -390 -393
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,699 -587 -390 -393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.