1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,870,133,977 |
57,776,529,461 |
7,578,730,572 |
46,824,783,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,302,607,636 |
44,827,911,867 |
747,742,653 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,567,526,341 |
12,948,617,594 |
6,830,987,919 |
46,824,783,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,998,470,837 |
6,617,712,906 |
7,007,003,188 |
36,487,185,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,569,055,504 |
6,330,904,688 |
-176,015,269 |
10,337,597,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
776,739,265 |
63,061,101,387 |
71,442,015,769 |
67,226,111,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,755,178,428 |
32,480,502,621 |
34,781,610,516 |
70,433,863,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,031,575,572 |
28,898,682,491 |
20,565,973,176 |
15,245,520,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,872,580,631 |
3,459,715,280 |
4,121,325,777 |
17,389,151,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,463,846,037 |
21,482,879,544 |
25,187,685,323 |
25,221,206,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,254,189,673 |
11,968,908,630 |
7,175,378,884 |
-35,480,512,852 |
|
12. Thu nhập khác |
1,208,128,361 |
1,265,681,556 |
759,272,190 |
547,132,168 |
|
13. Chi phí khác |
373,469,772 |
2,824,210,552 |
1,004,632,497 |
11,115,572,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
834,658,589 |
-1,558,528,996 |
-245,360,307 |
-10,568,440,530 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,088,848,262 |
10,410,379,634 |
6,930,018,577 |
-46,048,953,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
808,652,872 |
8,768,837,258 |
3,436,194,966 |
-1,098,000,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
878,472,708 |
-6,061,031,210 |
-2,172,807,323 |
-6,069,799,797 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,401,722,682 |
7,702,573,586 |
5,666,630,934 |
-38,881,153,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,401,737,410 |
7,702,588,498 |
5,666,690,477 |
-38,881,135,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,728 |
-14,912 |
-59,543 |
-17,746 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
31 |
22 |
-154 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
31 |
22 |
-154 |
|