1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,490,726,982 |
124,180,970,229 |
155,044,251,626 |
164,870,133,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,163,579,312 |
|
85,286,430,554 |
38,302,607,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,327,147,670 |
124,180,970,229 |
69,757,821,072 |
126,567,526,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,509,889,595 |
56,170,654,883 |
31,924,637,916 |
67,998,470,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,817,258,075 |
68,010,315,346 |
37,833,183,156 |
58,569,055,504 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,079,803,333 |
1,712,916,283 |
150,884,561,899 |
776,739,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,570,861,213 |
9,736,757,195 |
19,447,742,136 |
26,755,178,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,969,023,713 |
9,251,963,224 |
18,015,523,177 |
24,031,575,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,439,107,709 |
1,359,239,928 |
3,137,748,444 |
2,872,580,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,495,776,593 |
19,125,844,484 |
29,445,367,071 |
26,463,846,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,391,315,893 |
39,501,390,022 |
136,686,887,404 |
3,254,189,673 |
|
12. Thu nhập khác |
1,589,878,562 |
25,096,500 |
865,118,536 |
1,208,128,361 |
|
13. Chi phí khác |
701,779,082 |
26,806,894 |
309,378,993 |
373,469,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
888,099,480 |
-1,710,394 |
555,739,543 |
834,658,589 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,279,415,373 |
39,499,679,628 |
137,242,626,947 |
4,088,848,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,155,544,116 |
8,964,399,692 |
27,598,196,383 |
808,652,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,719,568,931 |
-181,344,877 |
732,098,796 |
878,472,708 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
715,390,558 |
30,716,624,813 |
108,912,331,768 |
2,401,722,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
715,379,059 |
30,716,696,713 |
108,912,579,594 |
2,401,737,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,499 |
-71,900 |
-247,826 |
-14,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
122 |
432 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
03 |
122 |
432 |
10 |
|