TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,748,957,739,497 |
4,894,227,794,293 |
5,493,459,745,718 |
5,440,944,493,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,949,892,340 |
62,311,302,757 |
311,276,397,123 |
13,925,317,815 |
|
1. Tiền |
74,949,892,340 |
62,311,302,757 |
11,276,397,123 |
13,925,317,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,508,272,573,437 |
3,688,912,758,831 |
3,786,901,652,957 |
4,026,026,413,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
468,578,220,856 |
531,807,841,754 |
574,584,288,767 |
574,817,948,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
420,880,475,889 |
437,826,828,308 |
318,457,533,284 |
409,874,877,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,673,500,000 |
24,389,500,000 |
915,500,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,594,140,376,692 |
2,694,888,588,769 |
2,892,944,330,906 |
3,040,333,587,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,044,751,475,920 |
1,021,029,222,482 |
1,252,417,629,057 |
1,248,842,920,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,044,751,475,920 |
1,021,029,222,482 |
1,252,417,629,057 |
1,248,842,920,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,983,797,800 |
121,974,510,223 |
142,864,066,581 |
152,149,841,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,086,009,942 |
99,972,682,262 |
116,296,643,551 |
119,837,198,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,896,235,750 |
22,000,275,853 |
26,565,870,922 |
32,311,091,237 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,552,108 |
1,552,108 |
1,552,108 |
1,552,108 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,092,111,367,452 |
2,130,195,093,521 |
2,344,102,084,639 |
2,400,824,864,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,227,982,473,362 |
1,232,934,200,634 |
1,439,531,409,634 |
1,441,031,758,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,227,982,473,362 |
1,232,934,200,634 |
1,439,531,409,634 |
1,441,031,758,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
535,601,242 |
658,459,052 |
531,666,028 |
681,814,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
343,959,220 |
543,958,652 |
469,739,338 |
660,177,950 |
|
- Nguyên giá |
1,911,791,915 |
2,174,291,915 |
2,174,291,915 |
2,452,741,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,567,832,695 |
-1,630,333,263 |
-1,704,552,577 |
-1,792,563,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
191,642,022 |
114,500,400 |
61,926,690 |
21,636,945 |
|
- Nguyên giá |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,232,659,407 |
-1,309,801,029 |
-1,362,374,739 |
-1,402,664,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,017,902,139 |
449,425,743,314 |
575,224,501,657 |
619,996,514,064 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
415,017,902,139 |
449,425,743,314 |
568,933,694,721 |
609,236,165,242 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,290,806,936 |
10,760,348,822 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
448,470,390,709 |
447,071,690,521 |
328,709,507,320 |
339,009,777,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,778,817,684 |
323,275,109,292 |
304,530,764,152 |
312,658,226,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,996,184,666 |
18,117,711,958 |
24,178,743,168 |
26,351,550,491 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
109,695,388,359 |
105,678,869,271 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,841,069,106,949 |
7,024,422,887,814 |
7,837,561,830,357 |
7,841,769,358,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,597,145,708,488 |
3,778,097,766,671 |
4,534,664,299,681 |
4,533,190,196,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,487,897,907,166 |
2,363,195,146,452 |
2,668,904,662,900 |
2,379,521,867,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
265,870,588,759 |
191,460,039,375 |
198,141,472,659 |
173,031,233,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
520,557,533,193 |
499,075,443,879 |
483,027,585,091 |
470,226,696,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,995,745,646 |
42,535,334,367 |
45,285,823,719 |
25,888,273,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,174,555,881 |
6,741,323,335 |
7,252,729,468 |
7,605,951,174 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,671,856,294 |
137,428,045,547 |
304,674,899,296 |
298,611,930,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,818,661,840 |
1,818,661,840 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
883,103,547,073 |
860,751,835,165 |
963,890,093,698 |
922,670,322,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
611,996,862,175 |
581,178,928,488 |
620,087,117,623 |
437,669,767,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,708,556,305 |
42,205,534,456 |
46,544,941,346 |
43,817,692,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,109,247,801,322 |
1,414,902,620,219 |
1,865,759,636,781 |
2,153,668,329,364 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
451,333,811,028 |
451,333,811,028 |
451,365,597,392 |
1,221,365,597,392 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
657,913,990,294 |
962,274,086,131 |
1,372,914,112,150 |
890,822,804,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
40,185,204,179 |
40,185,204,179 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,294,723,060 |
1,294,723,060 |
1,294,723,060 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,243,923,398,461 |
3,246,325,121,143 |
3,302,897,530,676 |
3,308,579,161,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,243,923,398,461 |
3,246,325,121,143 |
3,302,897,530,676 |
3,308,579,161,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,142,524,032 |
34,142,524,032 |
36,955,575,988 |
36,955,575,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
815,320,624,068 |
817,722,361,478 |
871,401,680,792 |
877,083,371,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,652,597,828 |
2,401,737,410 |
14,120,844,996 |
19,787,535,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
674,668,026,240 |
815,320,624,068 |
857,280,835,796 |
857,295,835,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,140,361 |
54,125,633 |
134,163,896 |
134,104,353 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,841,069,106,949 |
7,024,422,887,814 |
7,837,561,830,357 |
7,841,769,358,460 |
|