MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,823,604,147,885 3,943,309,591,344 4,615,816,799,169 4,489,870,276,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,638,138,357 40,049,658,795 17,109,371,920 30,065,106,822
1. Tiền 65,638,138,357 35,002,472,034 17,109,371,920 30,065,106,822
2. Các khoản tương đương tiền 5,047,186,761
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,333,825,459,067 1,833,964,292,728 2,445,105,189,483 2,505,173,667,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 521,085,974,176 502,997,048,550 433,256,286,033 360,541,656,244
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 274,165,422,085 210,503,506,413 197,539,873,625 85,835,994,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 313,000,000 913,000,000 978,000,000 978,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,538,261,062,806 1,119,550,737,765 1,813,331,029,825 2,057,818,017,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,128,627,582,514 1,735,304,670,831 1,809,318,645,886 1,660,435,714,983
1. Hàng tồn kho 2,128,627,582,514 1,735,304,670,831 1,809,318,645,886 1,660,435,714,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 295,512,967,947 333,990,968,990 344,283,591,880 294,195,787,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,198,760,077 276,396,383,407 289,593,675,127 246,572,652,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,437,328,036 51,829,239,157 47,778,759,731 38,625,136,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,876,879,834 5,765,346,426 6,911,157,022 8,997,997,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,024,208,422,317 1,905,181,825,884 1,299,171,606,841 1,327,334,114,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,584,459,433 1,385,863,562,848 775,246,901,978 775,246,901,978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 257,584,459,433 1,385,863,562,848 775,246,901,978 775,246,901,978
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,018,058,848 6,156,127,749 5,752,309,705 5,353,955,299
1. Tài sản cố định hữu hình 5,428,831,109 5,127,387,191 4,826,930,769 4,531,937,985
- Nguyên giá 9,446,336,908 8,874,173,737 8,874,173,737 8,874,173,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,017,505,799 -3,746,786,546 -4,047,242,968 -4,342,235,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 589,227,739 1,028,740,558 925,378,936 822,017,314
- Nguyên giá 940,824,530 1,461,041,429 1,461,041,429 1,461,041,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,596,791 -432,300,871 -535,662,493 -639,024,115
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 421,673,860,495 339,075,792,040 339,880,337,494 341,176,701,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 421,307,543,222 339,059,583,217 339,864,128,671 341,160,492,307
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 366,317,273 16,208,823 16,208,823 16,208,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 338,932,043,541 174,086,343,247 178,292,057,664 205,556,556,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,508,586,702 86,711,723,118 93,516,914,442 124,033,483,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,725,731,630 29,708,712,916 29,137,685,007 27,914,064,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 234,697,725,209 57,665,907,213 55,637,458,215 53,609,009,217
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,847,812,570,202 5,848,491,417,228 5,914,988,406,010 5,817,204,391,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,973,306,123,057 2,725,465,213,535 2,790,586,415,057 2,723,004,586,463
I. Nợ ngắn hạn 2,790,088,358,007 2,556,872,770,027 2,622,554,468,313 2,637,797,964,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,413,497,954 298,102,821,912 278,673,077,565 346,344,854,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 870,362,449,519 1,080,540,061,584 1,210,518,233,661 1,076,310,711,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,765,811,944 167,631,834,098 155,767,247,128 139,496,708,525
4. Phải trả người lao động 6,138,815,849 10,050,990,272 5,635,380,913 5,313,933,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 844,752,134,761 190,133,330,641 174,812,062,160 170,997,062,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,851,707,802 1,687,228,737 1,687,228,737 1,687,228,737
9. Phải trả ngắn hạn khác 444,887,328,902 524,579,552,287 548,631,906,005 655,908,400,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,483,138,193 250,150,308,126 216,032,261,244 182,259,431,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,433,473,083 33,996,642,370 30,797,070,900 59,479,634,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,217,765,050 168,592,443,508 168,031,946,744 85,206,621,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 181,730,491,050 167,292,174,508 166,918,682,744 84,280,362,581
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,487,274,000 1,300,269,000 1,113,264,000 926,259,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,874,506,447,145 3,123,026,203,693 3,124,401,990,953 3,094,199,804,691
I. Vốn chủ sở hữu 2,874,506,447,145 3,123,026,203,693 3,124,401,990,953 3,094,199,804,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -625,400,000 -3,900,400,000 -3,900,400,000 -3,900,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,819,749,847 21,819,749,847 21,819,749,847 33,884,333,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437,932,598,552 702,572,531,024 703,948,344,849 661,681,195,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 341,864,237,882 603,229,170,354 1,375,813,827 2,378,540,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,068,360,670 99,343,360,670 702,572,531,022 659,302,655,028
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,320,988,746 475,812,822 475,786,257 476,165,796
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,847,812,570,202 5,848,491,417,228 5,914,988,406,010 5,817,204,391,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.