1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
824,358,992,184 |
1,015,619,645,280 |
1,306,925,982,551 |
470,244,242,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
824,358,992,184 |
1,015,619,645,280 |
1,306,925,982,551 |
470,244,242,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
714,498,071,197 |
844,049,924,646 |
1,252,930,641,181 |
368,455,345,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,860,920,987 |
171,569,720,634 |
53,995,341,370 |
101,788,897,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,354,715,676 |
1,492,229,978 |
193,748,265,509 |
366,250,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,694,172,746 |
32,768,032,147 |
67,458,950,141 |
16,799,842,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,672,171,890 |
23,951,494,967 |
37,641,322,563 |
16,799,343,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
332,050,366 |
595,641,603 |
595,641,603 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,903,336,700 |
2,024,804,368 |
810,114,462 |
101,369,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,228,400,953 |
11,441,199,941 |
26,988,601,122 |
13,345,649,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,721,776,630 |
127,423,555,759 |
153,081,582,757 |
71,908,287,327 |
|
12. Thu nhập khác |
2,043,737,240 |
566,974,116 |
535,826,200 |
8,184,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,004,843,571 |
455,353,689 |
566,986,587 |
548,470,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,038,893,669 |
111,620,427 |
-31,160,387 |
-540,286,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,760,670,299 |
127,535,176,186 |
153,050,422,370 |
71,368,001,015 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,824,456,734 |
25,170,604,897 |
20,826,153,527 |
13,918,997,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
401,077,788 |
|
1,606,213,919 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,535,135,777 |
102,364,571,289 |
130,618,054,924 |
57,449,003,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,574,849,682 |
104,393,501,530 |
129,056,316,799 |
57,177,765,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-39,713,905 |
-2,028,930,241 |
1,561,738,125 |
271,238,584 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
628 |
1,015 |
1,120 |
496 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|