TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,681,212,292,756 |
4,051,857,413,032 |
3,920,370,313,044 |
3,630,422,963,338 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,331,546,191 |
347,823,793,622 |
340,926,305,697 |
214,039,446,589 |
|
1. Tiền |
190,331,546,191 |
177,563,793,622 |
242,181,305,697 |
214,039,446,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
170,260,000,000 |
98,745,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,430,000,000 |
4,430,000,000 |
|
38,745,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,430,000,000 |
4,430,000,000 |
|
38,745,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,351,112,710,568 |
2,720,985,798,127 |
2,799,827,668,816 |
2,714,915,908,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,574,910,654,995 |
1,727,051,973,203 |
2,088,857,408,292 |
2,087,200,610,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
325,346,873,451 |
389,826,170,085 |
301,125,846,826 |
284,067,013,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,336,418,391 |
23,071,418,391 |
25,771,418,391 |
53,271,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
463,528,963,498 |
609,546,436,215 |
409,733,195,074 |
396,203,658,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,010,199,767 |
-28,510,199,767 |
-25,660,199,767 |
-105,826,792,768 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
888,520,620,721 |
934,862,333,348 |
727,334,514,953 |
604,119,768,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
888,520,620,721 |
934,862,333,348 |
727,334,514,953 |
604,119,768,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,817,415,276 |
43,755,487,935 |
52,281,823,578 |
58,602,839,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,477,773,374 |
2,241,597,269 |
1,337,340,755 |
1,950,927,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,140,369,733 |
38,676,378,057 |
48,117,315,786 |
54,612,302,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,199,272,169 |
2,837,512,609 |
2,827,167,037 |
2,039,609,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,910,287,998,879 |
1,822,564,328,466 |
2,128,118,310,226 |
2,184,684,894,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,372,569,000 |
6,367,569,001 |
6,367,569,000 |
6,367,569,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,372,569,000 |
6,367,569,001 |
6,367,569,000 |
6,367,569,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
334,976,052,958 |
1,012,527,562,423 |
1,282,996,371,700 |
1,311,789,467,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
300,478,245,993 |
981,045,022,577 |
1,254,529,098,974 |
1,238,567,877,888 |
|
- Nguyên giá |
486,791,234,947 |
1,187,851,273,128 |
1,507,527,351,576 |
1,508,367,366,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,312,988,954 |
-206,806,250,551 |
-252,998,252,602 |
-269,799,488,779 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,422,118,964 |
30,747,560,397 |
28,073,001,829 |
72,913,287,439 |
|
- Nguyên giá |
51,959,740,014 |
51,959,740,014 |
51,959,740,014 |
99,599,740,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,537,621,050 |
-21,212,179,617 |
-23,886,738,185 |
-26,686,452,575 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,075,688,001 |
734,979,449 |
394,270,897 |
308,302,301 |
|
- Nguyên giá |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,178,551,999 |
-9,519,260,551 |
-9,859,969,103 |
-9,945,937,699 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
842,063,870,449 |
73,891,750,740 |
77,424,207,031 |
83,323,199,101 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
842,063,870,449 |
73,891,750,740 |
77,424,207,031 |
83,323,199,101 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
708,933,641,430 |
709,529,283,033 |
703,541,584,636 |
702,563,557,251 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
214,891,511,430 |
215,487,153,033 |
216,082,794,636 |
215,104,767,251 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
492,142,130,000 |
492,142,130,000 |
485,558,790,000 |
485,558,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,941,865,042 |
20,248,163,269 |
57,788,577,859 |
80,641,102,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
376,666,244 |
438,454,692 |
389,703,564 |
362,563,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,175,400,114 |
9,419,909,894 |
6,207,482,055 |
27,506,579,030 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,389,798,684 |
10,389,798,683 |
51,191,392,240 |
52,771,959,273 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,591,500,291,635 |
5,874,421,741,498 |
6,048,488,623,270 |
5,815,107,858,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,938,562,841,010 |
4,133,212,514,766 |
4,121,568,620,181 |
3,911,275,647,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,426,849,543,699 |
3,485,933,476,173 |
3,280,471,828,972 |
3,041,858,202,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,395,248,424,463 |
1,214,148,855,139 |
1,515,163,895,847 |
1,239,613,102,431 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
509,979,729,095 |
865,663,490,120 |
567,871,893,761 |
460,056,919,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,061,009,760 |
74,259,644,260 |
73,064,897,937 |
103,566,167,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,894,951,375 |
5,973,307,932 |
4,896,646,698 |
6,916,016,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
415,961,419,227 |
500,787,457,518 |
301,029,615,319 |
549,414,623,165 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,727,451,247 |
142,795,795,066 |
156,497,450,356 |
161,818,099,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
845,125,201,827 |
640,351,560,633 |
620,364,750,749 |
489,595,626,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,670,728,282 |
19,580,137,082 |
19,551,549,882 |
10,906,819,699 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,180,628,423 |
22,373,228,423 |
22,031,128,423 |
19,970,828,429 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
511,713,297,311 |
647,279,038,593 |
841,096,791,209 |
869,417,445,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,735,140,745 |
18,017,618,553 |
18,261,524,032 |
15,538,840,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
403,225,783,185 |
539,347,090,659 |
732,920,937,796 |
763,964,275,910 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,337,719,500 |
499,675,500 |
499,675,500 |
499,675,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,652,937,450,625 |
1,741,209,226,732 |
1,926,920,003,089 |
1,903,832,210,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,652,937,450,625 |
1,741,209,226,732 |
1,926,920,003,089 |
1,903,832,210,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,017,000,000 |
1,049,017,000,000 |
1,172,485,100,000 |
1,172,485,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,603,494 |
93,686,603,495 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
305,455,542,204 |
411,328,772,886 |
416,916,989,685 |
473,488,703,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,853,211,827 |
182,726,442,509 |
311,782,759,308 |
57,177,765,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
228,602,330,377 |
228,602,330,377 |
105,134,230,377 |
416,310,938,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,345,382,564 |
86,743,927,988 |
143,398,387,547 |
63,738,881,373 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,591,500,291,635 |
5,874,421,741,498 |
6,048,488,623,270 |
5,815,107,858,318 |
|