1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,187,862,454 |
72,825,505,135 |
78,151,837,670 |
13,567,351,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,187,862,454 |
72,825,505,135 |
78,151,837,670 |
13,567,351,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,366,513,735 |
68,108,726,137 |
72,605,411,935 |
10,331,368,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,821,348,719 |
4,716,778,998 |
5,546,425,735 |
3,235,982,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
894,780 |
95,996,947 |
25,223,202 |
507,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
936,790,936 |
1,116,433,766 |
1,174,280,024 |
1,199,582,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
935,704,549 |
1,116,348,575 |
997,019,296 |
1,199,582,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,874,052,694 |
1,980,710,675 |
1,989,801,559 |
1,894,215,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,399,869 |
1,715,631,504 |
2,407,567,354 |
142,691,828 |
|
12. Thu nhập khác |
137,263,175 |
174,473,915 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
17,843,947 |
45,518,393 |
63,012,223 |
10,828,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,419,228 |
128,955,522 |
-63,012,223 |
-10,828,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,819,097 |
1,844,587,026 |
2,344,555,131 |
131,862,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,732,609 |
238,739,199 |
481,513,471 |
28,366,802 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,086,488 |
1,605,847,827 |
1,863,041,660 |
103,496,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,086,488 |
1,605,847,827 |
1,863,041,660 |
103,496,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
964 |
1,118 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|