TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,912,826,945 |
33,265,592,450 |
40,039,049,365 |
42,608,794,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,184,118,428 |
3,151,511,581 |
3,245,818,182 |
6,272,016,532 |
|
1. Tiền |
1,184,118,428 |
3,151,511,581 |
3,245,818,182 |
1,724,505,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,547,510,816 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
8,500,000,000 |
14,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
8,500,000,000 |
14,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,830,955,703 |
1,889,256,049 |
2,819,282,760 |
3,418,210,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,821,808,414 |
636,328,303 |
1,185,327,403 |
1,220,722,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,975,297 |
1,385,752,795 |
1,019,185,160 |
1,309,844,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
30,002,959 |
614,770,197 |
887,644,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,828,008 |
-162,828,008 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,274,852,789 |
26,837,504,928 |
25,130,894,632 |
18,048,707,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,274,852,789 |
26,837,504,928 |
25,130,894,632 |
18,048,707,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
622,900,025 |
387,319,892 |
343,053,791 |
169,859,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
497,656,100 |
315,481,036 |
303,499,996 |
169,859,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
125,243,925 |
63,893,777 |
39,553,795 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,945,079 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,839,225,768 |
12,524,729,188 |
10,954,200,627 |
9,005,342,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,010,488,208 |
12,116,058,462 |
10,632,123,354 |
8,676,332,779 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,010,488,208 |
12,116,058,462 |
10,632,123,354 |
8,676,332,779 |
|
- Nguyên giá |
43,678,424,021 |
43,924,564,021 |
44,523,278,163 |
44,523,278,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,667,935,813 |
-31,808,505,559 |
-33,891,154,809 |
-35,846,945,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
559,865,156 |
559,865,156 |
559,865,156 |
559,865,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,865,156 |
-559,865,156 |
-559,865,156 |
-559,865,156 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
359,677,115 |
359,677,115 |
312,727,273 |
312,727,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
359,677,115 |
|
312,727,273 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
359,677,115 |
|
312,727,273 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
469,060,445 |
48,993,611 |
9,350,000 |
16,282,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
469,060,445 |
48,993,611 |
9,350,000 |
16,282,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,752,052,713 |
45,790,321,638 |
50,993,249,992 |
51,614,136,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,859,478,145 |
16,185,737,554 |
19,003,227,078 |
16,693,870,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,562,824,548 |
15,896,035,473 |
18,722,142,712 |
16,432,507,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,331,365,450 |
10,836,909,560 |
10,282,666,417 |
9,696,976,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
89,760,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
209,516,723 |
252,397,936 |
447,016,968 |
446,415,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,790,980,228 |
1,640,595,096 |
2,352,060,587 |
2,302,385,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
59,110,120 |
60,190,000 |
72,643,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
535,409,097 |
617,536,364 |
627,536,362 |
351,187,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,024,707 |
241,241,867 |
372,943,256 |
492,922,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,139,571,326 |
5,000,000 |
1,605,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
800,000,000 |
1,600,000,000 |
2,250,000,000 |
2,100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,957,017 |
643,244,530 |
724,729,122 |
880,215,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
296,653,597 |
289,702,081 |
281,084,366 |
261,363,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
82,653,597 |
72,702,081 |
63,584,366 |
51,863,150 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,000,000 |
204,000,000 |
209,500,000 |
209,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,000 |
13,000,000 |
8,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,892,574,568 |
29,604,584,084 |
31,990,022,914 |
34,920,266,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,892,574,568 |
29,604,584,084 |
31,990,022,914 |
34,920,266,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,900,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,900,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,230,100,000 |
3,230,100,000 |
3,230,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,049,800,939 |
6,871,490,282 |
7,703,281,391 |
9,063,212,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,942,773,629 |
4,502,993,802 |
6,056,641,523 |
7,626,954,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,738,964,475 |
2,772,637,029 |
3,885,518,050 |
1,570,312,543 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,203,809,154 |
1,730,356,773 |
2,171,123,473 |
6,056,641,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,752,052,713 |
45,790,321,638 |
50,993,249,992 |
51,614,136,965 |
|