MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,912,826,945 33,265,592,450 40,039,049,365 42,608,794,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,184,118,428 3,151,511,581 3,245,818,182 6,272,016,532
1. Tiền 1,184,118,428 3,151,511,581 3,245,818,182 1,724,505,716
2. Các khoản tương đương tiền 4,547,510,816
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 8,500,000,000 14,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 8,500,000,000 14,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,830,955,703 1,889,256,049 2,819,282,760 3,418,210,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,821,808,414 636,328,303 1,185,327,403 1,220,722,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 171,975,297 1,385,752,795 1,019,185,160 1,309,844,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,002,959 614,770,197 887,644,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,828,008 -162,828,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,274,852,789 26,837,504,928 25,130,894,632 18,048,707,694
1. Hàng tồn kho 25,274,852,789 26,837,504,928 25,130,894,632 18,048,707,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 622,900,025 387,319,892 343,053,791 169,859,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,656,100 315,481,036 303,499,996 169,859,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 125,243,925 63,893,777 39,553,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,945,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,839,225,768 12,524,729,188 10,954,200,627 9,005,342,718
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,010,488,208 12,116,058,462 10,632,123,354 8,676,332,779
1. Tài sản cố định hữu hình 14,010,488,208 12,116,058,462 10,632,123,354 8,676,332,779
- Nguyên giá 43,678,424,021 43,924,564,021 44,523,278,163 44,523,278,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,667,935,813 -31,808,505,559 -33,891,154,809 -35,846,945,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 559,865,156 559,865,156 559,865,156 559,865,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,865,156 -559,865,156 -559,865,156 -559,865,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 359,677,115 359,677,115 312,727,273 312,727,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 359,677,115 312,727,273
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 359,677,115 312,727,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 469,060,445 48,993,611 9,350,000 16,282,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 469,060,445 48,993,611 9,350,000 16,282,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,752,052,713 45,790,321,638 50,993,249,992 51,614,136,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,859,478,145 16,185,737,554 19,003,227,078 16,693,870,190
I. Nợ ngắn hạn 22,562,824,548 15,896,035,473 18,722,142,712 16,432,507,040
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,331,365,450 10,836,909,560 10,282,666,417 9,696,976,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,760,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 209,516,723 252,397,936 447,016,968 446,415,157
4. Phải trả người lao động 1,790,980,228 1,640,595,096 2,352,060,587 2,302,385,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,110,120 60,190,000 72,643,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 535,409,097 617,536,364 627,536,362 351,187,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 193,024,707 241,241,867 372,943,256 492,922,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,139,571,326 5,000,000 1,605,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 800,000,000 1,600,000,000 2,250,000,000 2,100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,957,017 643,244,530 724,729,122 880,215,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 296,653,597 289,702,081 281,084,366 261,363,150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 82,653,597 72,702,081 63,584,366 51,863,150
7. Phải trả dài hạn khác 204,000,000 204,000,000 209,500,000 209,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000 13,000,000 8,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,892,574,568 29,604,584,084 31,990,022,914 34,920,266,775
I. Vốn chủ sở hữu 20,892,574,568 29,604,584,084 31,990,022,914 34,920,266,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,900,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,900,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,230,100,000 3,230,100,000 3,230,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,049,800,939 6,871,490,282 7,703,281,391 9,063,212,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,942,773,629 4,502,993,802 6,056,641,523 7,626,954,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,738,964,475 2,772,637,029 3,885,518,050 1,570,312,543
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,203,809,154 1,730,356,773 2,171,123,473 6,056,641,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,752,052,713 45,790,321,638 50,993,249,992 51,614,136,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.