MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,353,350,182 45,963,587,074 35,298,702,156 33,468,911,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,104,617,370 14,457,945,166 4,834,940,393 4,767,089,147
1. Tiền 5,245,958,572 10,999,448,473 4,531,712,723 4,451,958,176
2. Các khoản tương đương tiền 15,858,658,798 3,458,496,693 303,227,670 315,130,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,481,290,679 4,007,904,853 5,419,763,182 5,786,379,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,684,000 1,940,609,187 2,914,127,827 2,512,759,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 274,000,000 988,905,146 340,955,902 336,318,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,079,606,679 1,078,390,520 2,164,679,453 2,937,301,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,499,254,224 23,227,767,736 22,008,176,577 21,146,363,040
1. Hàng tồn kho 13,499,254,224 23,227,767,736 22,008,176,577 21,146,363,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,268,187,909 4,269,969,319 3,035,822,004 1,669,080,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,672,289,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,872,434 1,597,679,705 3,035,822,004 1,216,479,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 893,315,475 452,600,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,226,063,545 242,896,815,842 272,198,143,278 272,621,320,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 211,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 211,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,442,683,048 231,422,797,896 253,652,524,197 257,180,633,282
1. Tài sản cố định hữu hình 222,758,079,488 229,837,638,483 251,986,855,885 255,584,964,978
- Nguyên giá 404,063,608,312 437,410,322,702 486,315,493,463 519,141,461,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,305,528,824 -207,572,684,219 -234,328,637,578 -263,556,496,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,684,603,560 1,585,159,413 1,665,668,312 1,595,668,304
- Nguyên giá 1,959,549,240 1,891,741,000 2,041,741,000 2,041,741,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,945,680 -306,581,587 -376,072,688 -446,072,696
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,813,636 2,139,163,796 2,959,297,256 8,351,723,797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,813,636 2,139,163,796 2,959,297,256 8,351,723,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 695,189,650 695,189,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 695,189,650 695,189,650
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,874,377,211 8,639,664,500 15,586,321,825 6,877,463,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,874,377,211 8,639,664,500 15,586,321,825 6,877,463,427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,579,413,727 288,860,402,916 307,496,845,434 306,090,232,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,789,195,427 130,721,057,767 144,196,135,822 145,155,232,936
I. Nợ ngắn hạn 33,775,833,589 51,937,695,929 77,342,773,984 76,698,250,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,258,334,519 18,398,269,120 38,715,584,701 32,008,660,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,561,133 483,056,348 1,117,909,178 1,707,873,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 852,409,323 662,446,772 1,719,168,833 377,491,372
4. Phải trả người lao động 2,239,656,868 5,318,363,108 1,895,422,865 4,947,921,246
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,997,041,094 813,035,416 739,000,000 657,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,076,390,994 10,977,208,082 17,474,197,448 6,721,475,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,630,000,000 10,880,000,000 10,880,000,000 28,880,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,706,439,658 4,405,317,083 4,801,490,959 1,397,827,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,013,361,838 78,783,361,838 66,853,361,838 68,456,982,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,699,285,000 2,349,285,000 1,299,285,000 13,782,906,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,314,076,838 76,434,076,838 65,554,076,838 54,674,076,838
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,790,218,300 158,139,345,149 163,300,709,612 160,934,999,254
I. Vốn chủ sở hữu 148,790,218,300 158,139,345,149 163,300,709,612 160,934,999,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,790,218,300 36,139,345,149 41,300,709,612 38,934,999,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,579,413,727 288,860,402,916 307,496,845,434 306,090,232,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.