1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,016,361,705 |
892,287,425,761 |
537,834,863,193 |
664,927,298,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,500,820,584 |
54,990,188,455 |
13,377,422,430 |
26,734,548,023 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
481,515,541,121 |
837,297,237,306 |
524,457,440,763 |
638,192,750,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
380,139,467,270 |
715,647,913,484 |
419,421,298,175 |
537,510,881,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,376,073,851 |
121,649,323,822 |
105,036,142,588 |
100,681,868,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,220,993,139 |
21,743,686 |
19,197,201 |
543,987,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,170,067,429 |
19,288,077,553 |
17,424,531,839 |
13,403,208,548 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,686,170,924 |
19,026,899,042 |
17,177,752,798 |
13,087,848,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,538,413,363 |
81,026,191,464 |
40,026,643,077 |
71,785,888,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,271,973,793 |
30,775,617,459 |
42,773,688,298 |
29,456,910,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,616,612,405 |
-9,418,818,968 |
4,830,476,575 |
-13,420,150,700 |
|
12. Thu nhập khác |
128,543,000 |
3,574,218,622 |
190,240,000 |
169,932,814 |
|
13. Chi phí khác |
|
114,431,944 |
|
2,545,565,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,543,000 |
3,459,786,678 |
190,240,000 |
-2,375,632,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,745,155,405 |
-5,959,032,290 |
5,020,716,575 |
-15,795,783,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,042,081 |
5,458,953,203 |
1,004,143,315 |
1,221,838,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,635,113,324 |
-11,417,985,493 |
4,016,573,260 |
-17,017,621,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,635,113,324 |
-11,417,985,493 |
4,016,573,260 |
-17,017,621,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
-93 |
04 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|