1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,778,645,060 |
173,570,027,671 |
155,387,446,045 |
293,292,057,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,778,645,060 |
173,570,027,671 |
155,387,446,045 |
293,292,057,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,284,528,028 |
132,570,014,296 |
108,181,489,172 |
243,143,007,631 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,494,117,032 |
41,000,013,375 |
47,205,956,873 |
50,149,049,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,099,019,837 |
9,241,705,597 |
4,426,206,679 |
937,041,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,093,283,572 |
721,463,876 |
1,586,013,369 |
5,247,250,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
683,400,680 |
721,463,876 |
1,586,013,369 |
5,247,250,155 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,654,456,272 |
11,996,257,789 |
10,477,545,857 |
4,917,987,427 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,252,763,026 |
16,005,388,958 |
16,751,765,711 |
16,166,118,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,592,633,999 |
21,518,608,349 |
22,816,838,615 |
24,754,735,899 |
|
12. Thu nhập khác |
9,612,242,336 |
812,795,926 |
515,592,044 |
981,900,645 |
|
13. Chi phí khác |
8,137,522,975 |
45,809,852 |
374,265,972 |
478,300,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,474,719,361 |
766,986,074 |
141,326,072 |
503,600,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,067,353,360 |
22,285,594,423 |
22,958,164,687 |
25,258,336,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,629,821,336 |
5,970,092,425 |
4,591,632,937 |
5,051,667,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,437,532,024 |
16,315,501,998 |
18,366,531,750 |
20,206,668,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,437,532,024 |
16,315,501,998 |
18,366,531,750 |
20,206,668,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,488 |
1,686 |
1,867 |
2,111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|