1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,049,653,025 |
176,359,835,263 |
177,822,947,275 |
165,938,425,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,049,653,025 |
176,359,835,263 |
177,822,947,275 |
165,938,425,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,173,302,975 |
161,528,242,425 |
148,817,191,363 |
153,204,803,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,876,350,050 |
14,831,592,838 |
29,005,755,912 |
12,733,622,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,205,262 |
16,471,408 |
263,978,520 |
118,134,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,674,035,357 |
8,674,784,136 |
7,216,892,101 |
6,524,397,869 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,712,147,275 |
8,593,468,704 |
7,057,006,869 |
6,524,397,869 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
272,184,096 |
312,533,808 |
363,526,537 |
252,627,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,617,234,154 |
5,252,761,031 |
18,896,701,425 |
4,383,652,231 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
331,101,705 |
607,985,271 |
2,792,614,369 |
1,691,079,383 |
|
12. Thu nhập khác |
40,632,000 |
41,651,000 |
5,535,239,393 |
1,784,198,728 |
|
13. Chi phí khác |
11,267,897 |
94,806,632 |
7,786,886,855 |
2,974,706,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,364,103 |
-53,155,632 |
-2,251,647,462 |
-1,190,507,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
360,465,808 |
554,829,639 |
540,966,907 |
500,571,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,346,741 |
1,014,663,025 |
694,564,128 |
640,419,813 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
286,119,067 |
-459,833,386 |
-153,597,221 |
-139,848,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
286,119,067 |
-459,833,386 |
-153,597,221 |
-139,848,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
-61 |
-20 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|