TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
728,291,943,061 |
807,018,607,035 |
739,088,580,094 |
741,144,485,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,603,629,190 |
12,924,389,214 |
5,453,304,588 |
2,039,935,901 |
|
1. Tiền |
1,603,629,190 |
12,924,389,214 |
3,853,304,588 |
439,935,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
8,700,000,000 |
14,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
8,700,000,000 |
14,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,386,606,821 |
174,807,685,591 |
135,173,928,499 |
130,314,948,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,431,462,296 |
204,541,555,745 |
165,546,944,004 |
157,706,314,715 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,684,103,453 |
4,226,129,762 |
4,662,582,923 |
7,782,352,904 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,169,661,521 |
10,707,033,009 |
9,231,434,497 |
9,093,314,001 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,898,620,449 |
-44,667,032,925 |
-44,267,032,925 |
-44,267,032,925 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
586,850,219,042 |
607,930,908,029 |
588,633,634,006 |
592,708,625,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
586,850,219,042 |
607,930,908,029 |
588,633,634,006 |
592,708,625,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,151,488,008 |
1,055,624,201 |
1,127,713,001 |
1,280,975,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,151,488,008 |
1,055,624,201 |
1,127,713,001 |
1,280,975,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,894,019,841 |
121,196,576,480 |
113,229,246,780 |
105,029,068,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,559,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,559,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,410,122,141 |
95,247,722,142 |
88,220,721,387 |
83,932,405,109 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,576,054,644 |
72,804,954,059 |
66,636,469,691 |
63,206,330,975 |
|
- Nguyên giá |
273,639,727,537 |
266,220,164,177 |
260,752,301,358 |
260,938,228,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,063,672,893 |
-193,415,210,118 |
-194,115,831,667 |
-197,731,897,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,373,749,193 |
21,510,324,292 |
20,752,411,984 |
19,994,499,676 |
|
- Nguyên giá |
19,387,010,427 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,013,261,234 |
-2,655,555,728 |
-3,413,468,036 |
-4,171,380,344 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
460,318,304 |
932,443,791 |
831,839,712 |
731,574,458 |
|
- Nguyên giá |
1,706,080,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,245,762,296 |
-1,337,573,809 |
-1,438,177,888 |
-1,538,443,142 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,274,271,500 |
23,626,228,138 |
22,685,899,193 |
18,774,036,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,274,271,500 |
23,626,228,138 |
22,685,899,193 |
18,774,036,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
852,185,962,902 |
928,215,183,515 |
852,317,826,874 |
846,173,553,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
704,779,946,687 |
780,962,764,521 |
705,244,733,177 |
698,954,540,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
696,426,129,224 |
771,122,143,858 |
696,578,482,314 |
691,462,659,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,401,115,650 |
149,737,720,471 |
130,941,260,772 |
134,293,336,988 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,595,579,039 |
145,928,236,896 |
118,433,297,516 |
101,979,998,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,567,296,908 |
26,673,801,576 |
22,469,134,229 |
20,810,331,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,645,622,176 |
59,519,188,000 |
46,741,261,569 |
51,916,533,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,204,934,929 |
3,351,487,515 |
3,187,714,886 |
3,058,072,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,993,990,059 |
33,273,223,313 |
36,766,731,908 |
40,445,819,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
344,270,368,811 |
348,958,494,435 |
334,359,089,782 |
335,383,574,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,747,221,652 |
3,679,991,652 |
3,679,991,652 |
3,574,991,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,353,817,463 |
9,840,620,663 |
8,666,250,863 |
7,491,881,063 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,353,817,463 |
9,840,620,663 |
8,666,250,863 |
7,491,881,063 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,406,016,215 |
147,252,418,994 |
147,073,093,697 |
147,219,013,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,406,016,215 |
147,252,418,994 |
147,073,093,697 |
147,219,013,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,418,243,947 |
56,418,243,947 |
56,418,243,947 |
56,418,243,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,067,164,166 |
-4,220,761,387 |
-4,400,086,684 |
-4,254,167,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,231,232,465 |
-1,384,829,686 |
-139,848,313 |
6,071,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,835,931,701 |
-2,835,931,701 |
-4,260,238,371 |
-4,260,238,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
852,185,962,902 |
928,215,183,515 |
852,317,826,874 |
846,173,553,674 |
|