MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 728,291,943,061 807,018,607,035 739,088,580,094 741,144,485,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,603,629,190 12,924,389,214 5,453,304,588 2,039,935,901
1. Tiền 1,603,629,190 12,924,389,214 3,853,304,588 439,935,901
2. Các khoản tương đương tiền 1,600,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,300,000,000 10,300,000,000 8,700,000,000 14,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,300,000,000 10,300,000,000 8,700,000,000 14,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,386,606,821 174,807,685,591 135,173,928,499 130,314,948,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,431,462,296 204,541,555,745 165,546,944,004 157,706,314,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,684,103,453 4,226,129,762 4,662,582,923 7,782,352,904
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,169,661,521 10,707,033,009 9,231,434,497 9,093,314,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,898,620,449 -44,667,032,925 -44,267,032,925 -44,267,032,925
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 586,850,219,042 607,930,908,029 588,633,634,006 592,708,625,392
1. Hàng tồn kho 586,850,219,042 607,930,908,029 588,633,634,006 592,708,625,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,151,488,008 1,055,624,201 1,127,713,001 1,280,975,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,151,488,008 1,055,624,201 1,127,713,001 1,280,975,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,894,019,841 121,196,576,480 113,229,246,780 105,029,068,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,559,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,559,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,410,122,141 95,247,722,142 88,220,721,387 83,932,405,109
1. Tài sản cố định hữu hình 81,576,054,644 72,804,954,059 66,636,469,691 63,206,330,975
- Nguyên giá 273,639,727,537 266,220,164,177 260,752,301,358 260,938,228,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,063,672,893 -193,415,210,118 -194,115,831,667 -197,731,897,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,373,749,193 21,510,324,292 20,752,411,984 19,994,499,676
- Nguyên giá 19,387,010,427 24,165,880,020 24,165,880,020 24,165,880,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,013,261,234 -2,655,555,728 -3,413,468,036 -4,171,380,344
3. Tài sản cố định vô hình 460,318,304 932,443,791 831,839,712 731,574,458
- Nguyên giá 1,706,080,600 2,270,017,600 2,270,017,600 2,270,017,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,245,762,296 -1,337,573,809 -1,438,177,888 -1,538,443,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 649,851,200 649,851,200 649,851,200 649,851,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 949,851,200 949,851,200 949,851,200 949,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,274,271,500 23,626,228,138 22,685,899,193 18,774,036,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,274,271,500 23,626,228,138 22,685,899,193 18,774,036,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 852,185,962,902 928,215,183,515 852,317,826,874 846,173,553,674
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 704,779,946,687 780,962,764,521 705,244,733,177 698,954,540,547
I. Nợ ngắn hạn 696,426,129,224 771,122,143,858 696,578,482,314 691,462,659,484
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,401,115,650 149,737,720,471 130,941,260,772 134,293,336,988
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,595,579,039 145,928,236,896 118,433,297,516 101,979,998,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,567,296,908 26,673,801,576 22,469,134,229 20,810,331,755
4. Phải trả người lao động 53,645,622,176 59,519,188,000 46,741,261,569 51,916,533,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,204,934,929 3,351,487,515 3,187,714,886 3,058,072,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,993,990,059 33,273,223,313 36,766,731,908 40,445,819,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344,270,368,811 348,958,494,435 334,359,089,782 335,383,574,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,747,221,652 3,679,991,652 3,679,991,652 3,574,991,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,353,817,463 9,840,620,663 8,666,250,863 7,491,881,063
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,353,817,463 9,840,620,663 8,666,250,863 7,491,881,063
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,406,016,215 147,252,418,994 147,073,093,697 147,219,013,127
I. Vốn chủ sở hữu 147,406,016,215 147,252,418,994 147,073,093,697 147,219,013,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,418,243,947 56,418,243,947 56,418,243,947 56,418,243,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,067,164,166 -4,220,761,387 -4,400,086,684 -4,254,167,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,231,232,465 -1,384,829,686 -139,848,313 6,071,117
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,835,931,701 -2,835,931,701 -4,260,238,371 -4,260,238,371
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 852,185,962,902 928,215,183,515 852,317,826,874 846,173,553,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.