1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,304,117,546 |
29,338,046,318 |
53,602,653,566 |
11,627,292,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,304,117,546 |
29,338,046,318 |
53,602,653,566 |
11,627,292,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,270,561,006 |
27,296,351,241 |
51,545,616,056 |
7,128,444,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,033,556,540 |
2,041,695,077 |
2,057,037,510 |
4,498,848,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
141,317,945 |
34,088,250 |
29,647,088 |
26,518,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,772,242,244 |
2,477,260,768 |
3,770,787,466 |
2,079,152,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,772,242,244 |
2,477,260,768 |
3,770,787,466 |
2,079,152,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,792,431,382 |
2,510,220,235 |
2,296,215,301 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,373,535,562 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,096,679 |
-2,193,908,823 |
-4,194,323,103 |
150,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
111,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
111,272,727 |
-150,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,096,679 |
-2,193,908,823 |
-4,083,050,376 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,819,336 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,277,343 |
-2,193,908,823 |
-4,083,050,376 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,277,343 |
-2,193,908,823 |
-4,083,050,376 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
-672 |
-1,250 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
07 |
|
-1,250 |
|
|