TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,809,511,107 |
807,143,747,520 |
844,298,046,956 |
832,317,342,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,663,636,417 |
227,123,452,013 |
230,275,419,189 |
276,382,824,432 |
|
1. Tiền |
209,663,636,417 |
227,123,452,013 |
230,275,419,189 |
276,382,824,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
454,658,356,089 |
381,921,653,830 |
409,454,311,983 |
435,223,313,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
391,981,585,296 |
317,636,992,122 |
372,976,895,780 |
394,621,944,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,709,401,092 |
90,649,159,661 |
65,265,816,920 |
55,431,852,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,174,585,094 |
7,213,336,259 |
2,831,579,753 |
12,096,185,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,207,215,393 |
-33,577,834,212 |
-31,619,980,470 |
-26,926,667,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,284,483,094 |
193,087,778,643 |
195,158,067,976 |
120,709,223,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,284,483,094 |
193,087,778,643 |
195,158,067,976 |
120,709,223,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,203,035,507 |
5,010,863,034 |
9,410,247,808 |
1,980,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,201,054,689 |
5,008,882,216 |
9,408,266,990 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,980,818 |
1,980,818 |
1,980,818 |
1,980,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,719,629,676 |
203,633,043,390 |
197,439,487,722 |
195,554,635,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,705,711,939 |
111,004,742,216 |
107,628,828,906 |
106,263,595,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,438,492,157 |
102,800,022,433 |
99,486,609,122 |
98,183,875,708 |
|
- Nguyên giá |
399,676,216,209 |
400,065,443,701 |
400,282,413,941 |
403,620,229,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,237,724,052 |
-297,265,421,268 |
-300,795,804,819 |
-305,436,354,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,267,219,782 |
8,204,719,783 |
8,142,219,784 |
8,079,719,785 |
|
- Nguyên giá |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,962,218 |
-816,462,217 |
-878,962,216 |
-941,462,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,535,565,825 |
62,532,715,508 |
61,529,865,191 |
61,010,246,521 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,025,218,538 |
-48,028,068,855 |
-49,030,919,172 |
-49,550,537,842 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,766,246 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,766,246 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,814,792,041 |
1,814,792,041 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,814,792,041 |
1,814,792,041 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,076,529,140,783 |
1,010,776,790,910 |
1,041,737,534,678 |
1,027,871,978,390 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
836,916,935,283 |
767,341,445,923 |
792,216,834,406 |
774,593,038,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
582,277,294,506 |
501,569,659,278 |
581,042,522,993 |
609,062,208,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,021,848,386 |
110,334,971,068 |
166,975,172,574 |
130,707,194,512 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
191,447,465,444 |
156,644,279,470 |
144,231,142,524 |
148,455,310,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,847,878,290 |
1,430,138,097 |
1,326,016,096 |
3,254,750,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,922,624,015 |
20,811,171,880 |
28,831,980,962 |
26,230,034,206 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,082,442,787 |
62,208,861,874 |
53,071,585,817 |
98,183,885,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,284,265,482 |
2,939,050,476 |
3,404,060,360 |
3,053,646,719 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,779,984,036 |
25,145,586,424 |
22,643,805,730 |
32,721,845,046 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,503,875,326 |
110,099,260,749 |
140,253,906,677 |
146,797,789,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,964,951,500 |
|
9,328,913,013 |
8,942,113,013 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,421,959,240 |
11,956,339,240 |
10,975,939,240 |
10,715,639,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,639,640,777 |
265,771,786,645 |
211,174,311,413 |
165,530,830,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,285,991,067 |
1,285,991,067 |
1,285,991,067 |
1,285,991,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
167,806,843,429 |
179,040,799,607 |
137,441,979,458 |
91,914,510,517 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
52,725,611,924 |
52,725,611,924 |
52,024,162,542 |
52,024,162,542 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,677,540,208 |
4,598,024,898 |
4,704,224,898 |
4,588,213,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,143,654,149 |
28,121,359,149 |
15,717,953,448 |
15,717,953,448 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
239,612,205,500 |
243,435,344,987 |
249,520,700,272 |
253,278,939,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,612,205,500 |
243,435,344,987 |
249,520,700,272 |
253,278,939,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,371,211,883 |
112,371,211,883 |
112,371,211,883 |
112,371,211,883 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,575,198,428 |
26,398,337,915 |
32,483,693,200 |
36,241,932,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,170,472,664 |
11,993,612,151 |
|
3,758,239,307 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,404,725,764 |
14,404,725,764 |
|
32,483,693,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,076,529,140,783 |
1,010,776,790,910 |
1,041,737,534,678 |
1,027,871,978,390 |
|