1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,781,955,571 |
126,711,826,279 |
32,791,958,262 |
62,698,776,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
375,192,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,781,955,571 |
126,711,826,279 |
32,416,766,262 |
62,698,776,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,568,928,799 |
130,096,687,157 |
35,765,797,725 |
65,635,883,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,786,973,228 |
-3,384,860,878 |
-3,349,031,463 |
-2,937,106,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,297,230 |
17,119,287 |
9,656,101 |
9,543,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,760,715,840 |
5,221,814,654 |
3,412,852,905 |
3,177,018,148 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,760,715,840 |
5,204,408,305 |
3,412,852,905 |
3,177,018,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,136,144 |
315,878,977 |
380,878,707 |
383,533,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,021,617,964 |
2,063,557,231 |
1,922,044,366 |
1,910,127,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,719,145,946 |
-10,968,992,453 |
-9,055,151,340 |
-8,398,243,064 |
|
12. Thu nhập khác |
|
80,001,385 |
|
100,000 |
|
13. Chi phí khác |
101,299,242 |
564,583 |
158,990 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-101,299,242 |
79,436,802 |
-158,990 |
-4,900,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,820,445,188 |
-10,889,555,651 |
-9,055,310,330 |
-8,403,143,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,820,445,188 |
-10,889,555,651 |
-9,055,310,330 |
-8,403,143,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,820,445,188 |
-10,889,555,651 |
-9,055,310,330 |
-8,403,143,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|