MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,781,955,571 126,711,826,279 32,791,958,262 62,698,776,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 375,192,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,781,955,571 126,711,826,279 32,416,766,262 62,698,776,417
4. Giá vốn hàng bán 95,568,928,799 130,096,687,157 35,765,797,725 65,635,883,014
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,786,973,228 -3,384,860,878 -3,349,031,463 -2,937,106,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,297,230 17,119,287 9,656,101 9,543,054
7. Chi phí tài chính 4,760,715,840 5,221,814,654 3,412,852,905 3,177,018,148
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,760,715,840 5,204,408,305 3,412,852,905 3,177,018,148
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 159,136,144 315,878,977 380,878,707 383,533,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,021,617,964 2,063,557,231 1,922,044,366 1,910,127,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,719,145,946 -10,968,992,453 -9,055,151,340 -8,398,243,064
12. Thu nhập khác 80,001,385 100,000
13. Chi phí khác 101,299,242 564,583 158,990 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -101,299,242 79,436,802 -158,990 -4,900,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,820,445,188 -10,889,555,651 -9,055,310,330 -8,403,143,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,820,445,188 -10,889,555,651 -9,055,310,330 -8,403,143,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,820,445,188 -10,889,555,651 -9,055,310,330 -8,403,143,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.