MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,593,419,205 347,055,674,113 337,191,082,703 316,143,734,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,251,990,965 3,324,136,882 6,830,625,645 3,410,372,254
1. Tiền 3,251,990,965 3,324,136,882 6,830,625,645 3,410,372,254
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,543,704,553 72,861,159,292 57,119,456,319 35,590,139,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,101,285,956 72,645,799,552 57,035,037,150 24,883,459,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,224,771,800 1,200,000 21,260,000 10,621,425,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 217,646,797 214,159,740 63,159,169 85,254,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 268,849,432,748 270,078,602,366 272,552,120,592 276,323,934,555
1. Hàng tồn kho 268,849,432,748 270,078,602,366 272,552,120,592 276,323,934,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 948,290,939 791,775,573 688,880,147 819,287,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,828,254 141,789,444 50,045,747 73,004,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 864,208,469 635,731,913 624,580,184 732,028,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,254,216 14,254,216 14,254,216 14,254,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,903,941,966 285,268,002,590 278,510,395,722 272,448,655,985
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,243,559,840 284,555,074,981 278,054,886,484 272,046,478,354
1. Tài sản cố định hữu hình 201,261,444,260 195,144,535,025 189,215,922,152 183,779,089,646
- Nguyên giá 402,030,065,283 402,030,065,283 402,030,065,283 402,030,065,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,768,621,023 -206,885,530,258 -212,814,143,131 -218,250,975,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,982,115,580 89,410,539,956 88,838,964,332 88,267,388,708
- Nguyên giá 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,126,357,720 -16,697,933,344 -17,269,508,968 -17,841,084,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,037,037 37,037,037 37,037,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,037,037 37,037,037 37,037,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 160,382,126 175,890,572 118,472,201 65,140,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,382,126 175,890,572 118,472,201 65,140,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626,497,361,171 632,323,676,703 615,701,478,425 588,592,390,302
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,161,500,463 147,864,740,439 138,139,300,197 120,787,975,397
I. Nợ ngắn hạn 135,381,586,463 147,054,826,439 137,329,386,197 119,978,061,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,998,543,638 27,607,603,248 18,226,940,930 767,129,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,893,685 279,359,150 53,606,514 69,295,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,822 226,621 25,888
4. Phải trả người lao động 210,917,168 220,515,746 200,117,954 195,463,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,735,839 30,000,000 214,343,417 30,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,038,934 22,725,297 23,062,912 23,253,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,897,396,377 115,894,396,377 115,611,288,582 115,892,919,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 779,914,000 809,914,000 809,914,000 809,914,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 779,914,000 809,914,000 809,914,000 809,914,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 490,335,860,708 484,458,936,264 477,562,178,228 467,804,414,905
I. Vốn chủ sở hữu 490,335,860,708 484,458,936,264 477,562,178,228 467,804,414,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,589,766,565 -10,466,691,009 -17,363,449,045 -27,121,212,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 752,337,632 -5,124,586,812 -5,342,104,197 -17,363,449,045
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,342,104,197 -5,342,104,197 -12,021,344,848 -9,757,763,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626,497,361,171 632,323,676,703 615,701,478,425 588,592,390,302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.