TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,593,419,205 |
347,055,674,113 |
337,191,082,703 |
316,143,734,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,251,990,965 |
3,324,136,882 |
6,830,625,645 |
3,410,372,254 |
|
1. Tiền |
3,251,990,965 |
3,324,136,882 |
6,830,625,645 |
3,410,372,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,543,704,553 |
72,861,159,292 |
57,119,456,319 |
35,590,139,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,101,285,956 |
72,645,799,552 |
57,035,037,150 |
24,883,459,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,224,771,800 |
1,200,000 |
21,260,000 |
10,621,425,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,646,797 |
214,159,740 |
63,159,169 |
85,254,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
268,849,432,748 |
270,078,602,366 |
272,552,120,592 |
276,323,934,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,849,432,748 |
270,078,602,366 |
272,552,120,592 |
276,323,934,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
948,290,939 |
791,775,573 |
688,880,147 |
819,287,649 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,828,254 |
141,789,444 |
50,045,747 |
73,004,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
864,208,469 |
635,731,913 |
624,580,184 |
732,028,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
291,903,941,966 |
285,268,002,590 |
278,510,395,722 |
272,448,655,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,243,559,840 |
284,555,074,981 |
278,054,886,484 |
272,046,478,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,261,444,260 |
195,144,535,025 |
189,215,922,152 |
183,779,089,646 |
|
- Nguyên giá |
402,030,065,283 |
402,030,065,283 |
402,030,065,283 |
402,030,065,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,768,621,023 |
-206,885,530,258 |
-212,814,143,131 |
-218,250,975,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,982,115,580 |
89,410,539,956 |
88,838,964,332 |
88,267,388,708 |
|
- Nguyên giá |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,126,357,720 |
-16,697,933,344 |
-17,269,508,968 |
-17,841,084,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,382,126 |
175,890,572 |
118,472,201 |
65,140,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,382,126 |
175,890,572 |
118,472,201 |
65,140,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
626,497,361,171 |
632,323,676,703 |
615,701,478,425 |
588,592,390,302 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,161,500,463 |
147,864,740,439 |
138,139,300,197 |
120,787,975,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,381,586,463 |
147,054,826,439 |
137,329,386,197 |
119,978,061,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,998,543,638 |
27,607,603,248 |
18,226,940,930 |
767,129,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,893,685 |
279,359,150 |
53,606,514 |
69,295,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,822 |
226,621 |
25,888 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
210,917,168 |
220,515,746 |
200,117,954 |
195,463,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,735,839 |
30,000,000 |
214,343,417 |
30,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,038,934 |
22,725,297 |
23,062,912 |
23,253,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,897,396,377 |
115,894,396,377 |
115,611,288,582 |
115,892,919,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
779,914,000 |
809,914,000 |
809,914,000 |
809,914,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
779,914,000 |
809,914,000 |
809,914,000 |
809,914,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
490,335,860,708 |
484,458,936,264 |
477,562,178,228 |
467,804,414,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
490,335,860,708 |
484,458,936,264 |
477,562,178,228 |
467,804,414,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,589,766,565 |
-10,466,691,009 |
-17,363,449,045 |
-27,121,212,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
752,337,632 |
-5,124,586,812 |
-5,342,104,197 |
-17,363,449,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,342,104,197 |
-5,342,104,197 |
-12,021,344,848 |
-9,757,763,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
626,497,361,171 |
632,323,676,703 |
615,701,478,425 |
588,592,390,302 |
|