TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,872,367,573 |
193,257,047,508 |
|
252,740,786,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,215,079,857 |
2,053,184,841 |
|
36,183,337,295 |
|
1. Tiền |
4,215,079,857 |
2,053,184,841 |
|
36,183,337,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,938,832,381 |
107,847,010,029 |
|
155,318,031,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,100,053,000 |
84,526,847,000 |
|
122,863,262,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,015,024,004 |
20,972,627,463 |
|
31,025,612,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,317,426,994 |
2,843,956,470 |
|
1,925,577,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,633,671,617 |
-3,636,420,904 |
|
-3,636,420,904 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,586,815,640 |
83,286,201,784 |
|
61,143,574,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,586,815,640 |
83,602,232,166 |
|
61,459,604,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-316,030,382 |
|
-316,030,382 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
131,639,695 |
70,650,854 |
|
95,843,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
131,639,695 |
70,650,854 |
|
95,843,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,986,261,039 |
207,928,346,697 |
|
203,655,010,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,627,743,613 |
205,789,743,613 |
|
199,365,471,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,362,433,228 |
204,524,433,228 |
|
198,103,753,794 |
|
- Nguyên giá |
377,816,149,508 |
377,978,149,508 |
|
380,070,157,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,453,716,280 |
-173,453,716,280 |
|
-181,966,403,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,265,310,385 |
1,265,310,385 |
|
1,261,717,526 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,483,901 |
-693,483,901 |
|
-697,076,760 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,894,108 |
61,849,570 |
|
2,178,071,692 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,894,108 |
61,849,570 |
|
2,178,071,692 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,123,623,318 |
2,076,753,514 |
|
2,111,467,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,123,623,318 |
2,076,753,514 |
|
2,111,467,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,858,628,612 |
401,185,394,205 |
|
456,395,796,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,161,576,927 |
231,619,223,186 |
|
285,892,845,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,833,576,927 |
183,791,223,186 |
|
243,064,845,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,652,993,407 |
2,216,289,949 |
|
25,626,908,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,420,608,450 |
678,350,500 |
|
37,042,730,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,662,502,423 |
6,117,395,513 |
|
6,444,906,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,113,006,343 |
829,432,637 |
|
1,461,174,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,171,722,653 |
1,886,181,643 |
|
1,295,677,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,264,734,405 |
68,200,000 |
|
524,401,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,914,857,473 |
169,446,463,671 |
|
169,892,095,535 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,025,357,500 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
633,151,773 |
523,551,773 |
|
776,951,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,328,000,000 |
47,828,000,000 |
|
42,828,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,328,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
47,828,000,000 |
|
42,828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,697,051,685 |
169,566,171,019 |
|
170,502,950,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,696,963,503 |
169,566,082,837 |
|
170,502,862,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,359,843,124 |
7,935,631,808 |
|
7,171,619,808 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,353,091,686 |
89,646,422,336 |
|
91,347,214,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,716,646,808 |
8,009,977,458 |
|
89,327,224,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,636,444,878 |
81,636,444,878 |
|
2,019,989,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
|
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
|
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,858,628,612 |
401,185,394,205 |
|
456,395,796,056 |
|