MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,751,807,398 223,532,423,336 215,220,685,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,394,819,528 1,617,222,041 2,772,552,795
1. Tiền 11,394,819,528 1,617,222,041 2,772,552,795
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,186,306,163 151,455,506,816 201,260,281,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,002,335,800 120,080,256,800 164,160,025,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,415,933,807 26,899,671,698 32,432,298,180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,311,882,466 5,019,424,228 5,161,630,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,683,845,910 -3,683,845,910 -3,633,671,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,729,336,687 66,073,748,790 10,941,180,907
1. Hàng tồn kho 28,729,336,687 66,073,748,790 10,941,180,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,441,345,020 4,385,945,689 246,670,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,441,345,020 4,385,945,689 246,670,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,145,380,114 224,258,009,594 224,357,822,355
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,327,004,443 221,705,855,312 221,705,855,312
1. Tài sản cố định hữu hình 229,050,915,484 220,433,359,210 220,433,359,210
- Nguyên giá 376,693,796,676 376,718,796,676 376,718,796,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,642,881,192 -156,285,437,466 -156,285,437,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,276,088,959 1,272,496,102 1,272,496,102
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,705,327 -686,298,184 -686,298,184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,268,600 45,268,600 78,927,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,268,600 45,268,600 78,927,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,773,107,071 2,506,885,682 2,573,039,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,773,107,071 2,506,885,682 2,573,039,935
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,897,187,512 447,790,432,930 439,578,508,307
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,474,568,465 287,344,159,902 276,421,184,280
I. Nợ ngắn hạn 188,646,568,465 224,516,159,902 215,593,184,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,858,077,887 28,481,909,089 18,903,671,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 668,507,250 677,048,650 629,684,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,273,032,965 7,877,960,110 7,634,421,689
4. Phải trả người lao động 56,277,575 1,584,088,406 1,605,396,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,249,012,719 8,742,619,335 4,804,780,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,502,756 899,112,715 600,782,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,997,105,540 175,840,869,824 179,090,766,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,015,929,726
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 441,051,773 412,551,773 307,751,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,828,000,000 62,828,000,000 60,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,828,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,828,000,000 60,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,422,619,047 160,446,273,028 163,157,324,027
I. Vốn chủ sở hữu 160,422,530,865 160,446,184,846 163,157,235,845
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,526,585,432 9,674,206,796 9,036,762,274
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,911,916,740 78,787,949,357 82,136,444,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,447,115,195 2,323,147,812 5,671,643,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,464,801,545 76,464,801,545 76,464,801,545
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,897,187,512 447,790,432,930 439,578,508,307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.