MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,981,875,991 101,213,263,576 235,102,859,833 240,911,736,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,549,950,590 34,883,737,334 52,440,149,321 55,330,292,787
1. Tiền 6,566,865,595 4,999,508,659 29,935,149,321 42,715,292,787
2. Các khoản tương đương tiền 41,983,084,995 29,884,228,675 22,505,000,000 12,615,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435,000,000 154,162,868 22,266,269,476
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 435,000,000 154,162,868 22,266,269,476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,178,319,694 51,204,516,768 170,579,153,149 115,032,372,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,411,498,223 34,612,682,651 164,338,341,329 96,143,556,877
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,105,639,938 11,259,539,440 376,183,100 4,126,890,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,785,426,645 6,456,539,789 6,988,873,832 16,367,989,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,606,064,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,124,245,112 -1,124,245,112 -1,124,245,112
IV. Hàng tồn kho 7,109,880,116 14,255,509,047 11,966,890,879 44,847,653,117
1. Hàng tồn kho 14,533,500,761 21,679,129,692 19,390,511,524 52,417,819,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,423,620,645 -7,423,620,645 -7,423,620,645 -7,570,166,137
V.Tài sản ngắn hạn khác 708,725,591 715,337,559 116,666,484 3,435,149,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,857,740 177,336,990 116,666,484 130,752,651
2. Thuế GTGT được khấu trừ 249,372,479 538,000,569 3,304,396,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 349,495,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,267,742,782 12,856,624,135 8,761,776,513 8,431,253,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,086,800,000 4,086,800,000 5,856,320 125,030,663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,086,800,000 4,086,800,000 5,856,320 125,030,663
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,613,896,598 3,368,611,759 3,123,326,920 2,890,376,758
1. Tài sản cố định hữu hình 3,373,178,298 3,142,212,459 2,911,246,620 2,692,615,458
- Nguyên giá 41,986,776,459 41,986,776,459 40,799,638,865 40,799,638,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,613,598,161 -38,844,564,000 -37,888,392,245 -38,107,023,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 240,718,300 226,399,300 212,080,300 197,761,300
- Nguyên giá 911,885,959 911,885,959 911,885,959 911,885,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -671,167,659 -685,486,659 -699,805,659 -714,124,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 667,046,184 501,212,376 732,593,273 515,846,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 667,046,184 501,212,376 732,593,273 515,846,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,249,618,773 114,069,887,711 243,864,636,346 249,342,990,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,307,534,924 47,840,153,521 171,801,373,326 176,537,194,473
I. Nợ ngắn hạn 27,307,534,924 47,840,153,521 171,801,373,326 176,537,194,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,034,787,897 9,446,477,514 122,329,893,405 144,558,018,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,232,921,617 3,762,108,565 57,100,848 27,268,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,948,357,827 4,337,769,874 6,168,235,603 649,856,317
4. Phải trả người lao động 676,677,000 1,143,000,000 4,621,199,000 5,954,280,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,190,508,956 16,581,603,660 24,352,504,679 10,354,302,973
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 404,331,146 608,593,458 996,775,958 479,872,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,793,125,424 10,713,812,432 12,555,275,815 13,804,606,251
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,026,825,057 1,246,788,018 720,388,018 708,988,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,942,083,849 66,229,734,190 72,063,263,020 72,805,795,804
I. Vốn chủ sở hữu 67,942,083,849 66,229,734,190 72,063,263,020 72,805,795,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,920,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,021,883,849 6,309,534,190 12,143,063,020 12,885,595,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,219,411,996 3,507,062,337 9,340,591,167 2,802,911,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,802,471,853 2,802,471,853 2,802,471,853 10,082,684,182
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,249,618,773 114,069,887,711 243,864,636,346 249,342,990,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.