TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,981,875,991 |
101,213,263,576 |
235,102,859,833 |
240,911,736,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,549,950,590 |
34,883,737,334 |
52,440,149,321 |
55,330,292,787 |
|
1. Tiền |
6,566,865,595 |
4,999,508,659 |
29,935,149,321 |
42,715,292,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,983,084,995 |
29,884,228,675 |
22,505,000,000 |
12,615,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
435,000,000 |
154,162,868 |
|
22,266,269,476 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
435,000,000 |
154,162,868 |
|
22,266,269,476 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,178,319,694 |
51,204,516,768 |
170,579,153,149 |
115,032,372,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,411,498,223 |
34,612,682,651 |
164,338,341,329 |
96,143,556,877 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,105,639,938 |
11,259,539,440 |
376,183,100 |
4,126,890,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,785,426,645 |
6,456,539,789 |
6,988,873,832 |
16,367,989,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,606,064,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,124,245,112 |
-1,124,245,112 |
-1,124,245,112 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,109,880,116 |
14,255,509,047 |
11,966,890,879 |
44,847,653,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,533,500,761 |
21,679,129,692 |
19,390,511,524 |
52,417,819,254 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
-7,570,166,137 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
708,725,591 |
715,337,559 |
116,666,484 |
3,435,149,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
109,857,740 |
177,336,990 |
116,666,484 |
130,752,651 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
249,372,479 |
538,000,569 |
|
3,304,396,390 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
349,495,372 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,267,742,782 |
12,856,624,135 |
8,761,776,513 |
8,431,253,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,086,800,000 |
4,086,800,000 |
5,856,320 |
125,030,663 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,086,800,000 |
4,086,800,000 |
5,856,320 |
125,030,663 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,613,896,598 |
3,368,611,759 |
3,123,326,920 |
2,890,376,758 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,373,178,298 |
3,142,212,459 |
2,911,246,620 |
2,692,615,458 |
|
- Nguyên giá |
41,986,776,459 |
41,986,776,459 |
40,799,638,865 |
40,799,638,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,613,598,161 |
-38,844,564,000 |
-37,888,392,245 |
-38,107,023,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
240,718,300 |
226,399,300 |
212,080,300 |
197,761,300 |
|
- Nguyên giá |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-671,167,659 |
-685,486,659 |
-699,805,659 |
-714,124,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
667,046,184 |
501,212,376 |
732,593,273 |
515,846,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
667,046,184 |
501,212,376 |
732,593,273 |
515,846,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,249,618,773 |
114,069,887,711 |
243,864,636,346 |
249,342,990,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,307,534,924 |
47,840,153,521 |
171,801,373,326 |
176,537,194,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,307,534,924 |
47,840,153,521 |
171,801,373,326 |
176,537,194,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,034,787,897 |
9,446,477,514 |
122,329,893,405 |
144,558,018,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,232,921,617 |
3,762,108,565 |
57,100,848 |
27,268,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,948,357,827 |
4,337,769,874 |
6,168,235,603 |
649,856,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
676,677,000 |
1,143,000,000 |
4,621,199,000 |
5,954,280,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,190,508,956 |
16,581,603,660 |
24,352,504,679 |
10,354,302,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
404,331,146 |
608,593,458 |
996,775,958 |
479,872,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,793,125,424 |
10,713,812,432 |
12,555,275,815 |
13,804,606,251 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,026,825,057 |
1,246,788,018 |
720,388,018 |
708,988,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,942,083,849 |
66,229,734,190 |
72,063,263,020 |
72,805,795,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,942,083,849 |
66,229,734,190 |
72,063,263,020 |
72,805,795,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,021,883,849 |
6,309,534,190 |
12,143,063,020 |
12,885,595,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,219,411,996 |
3,507,062,337 |
9,340,591,167 |
2,802,911,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,802,471,853 |
2,802,471,853 |
2,802,471,853 |
10,082,684,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,249,618,773 |
114,069,887,711 |
243,864,636,346 |
249,342,990,277 |
|