1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,093,665,694 |
65,966,927,699 |
|
54,899,418,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
7,130,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,093,665,694 |
65,966,927,699 |
|
54,892,288,199 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,862,612,651 |
44,449,446,651 |
|
45,086,936,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,231,053,043 |
21,517,481,048 |
|
9,805,351,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,284,192,340 |
942,887,615 |
|
332,150,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
937,061,709 |
524,431,932 |
|
537,369,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
937,061,709 |
524,431,932 |
|
531,087,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,768,143,809 |
1,346,762,351 |
|
1,642,817,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,526,722,495 |
3,441,745,681 |
|
4,066,306,896 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,283,317,370 |
17,136,450,500 |
|
3,891,009,068 |
|
12. Thu nhập khác |
621,756,698 |
4,684,184,281 |
|
252,921,452 |
|
13. Chi phí khác |
240,979,892 |
540,852,842 |
|
243,021,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
380,776,806 |
4,143,331,439 |
|
9,899,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,664,094,176 |
21,279,781,939 |
|
3,900,908,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,535,278,765 |
4,410,290,557 |
|
693,928,751 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,128,815,411 |
16,869,491,382 |
|
3,206,980,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,128,815,411 |
16,869,491,382 |
|
3,206,980,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,441 |
4,511 |
|
686 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
686 |
|