MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 397,616,293,732 202,858,382,231 426,228,609,200 247,540,220,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,188,000 376,826,000 79,845,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 397,596,105,732 202,481,556,231 426,148,763,700 247,540,220,406
4. Giá vốn hàng bán 183,587,488,996 123,940,052,284 241,959,994,588 130,471,553,362
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 214,008,616,736 78,541,503,947 184,188,769,112 117,068,667,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,021,034,337 32,170,800,959 42,650,801,086 4,024,935,666
7. Chi phí tài chính 25,527,934,816 22,929,725,611 48,300,791,316 21,292,433,076
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,801,902,816 20,832,187,732 19,607,707,067 20,986,433,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -926,042,678 -1,186,900,570 -1,211,512,196 -1,290,071,970
9. Chi phí bán hàng 35,644,718,637 9,803,382,803 24,334,966,329 16,494,352,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,520,317,710 15,013,938,939 15,383,788,358 19,261,998,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,410,637,232 61,778,356,983 137,608,511,999 62,754,746,950
12. Thu nhập khác 5,334,015,647 5,094,031,884 6,728,543,329 7,433,123,275
13. Chi phí khác 4,022,135,278 4,689,633,006 5,171,933,240 5,311,209,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,311,880,369 404,398,878 1,556,610,089 2,121,913,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,722,517,601 62,182,755,861 139,165,122,088 64,876,660,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,502,737,212 11,762,431,496 28,193,905,553 13,133,356,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 44,249,230 568,225,397 290,205,815 689,153,745
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,175,531,159 49,852,098,968 110,681,010,720 51,054,150,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,175,531,159 49,852,098,968 110,681,010,720 51,054,150,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,816 568 1,433 638
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.