TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,494,279,823,097 |
2,290,557,563,548 |
2,381,432,153,968 |
2,017,276,449,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
329,662,234,212 |
59,686,185,395 |
151,556,122,436 |
71,354,630,023 |
|
1. Tiền |
329,151,210,327 |
50,737,385,096 |
141,035,937,486 |
60,830,587,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
511,023,885 |
8,948,800,299 |
10,520,184,950 |
10,524,042,379 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,003,621,911,329 |
2,075,114,583,401 |
2,112,645,717,597 |
1,841,155,158,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,585,153,154 |
197,252,875,641 |
178,375,526,360 |
202,238,676,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,218,831,755 |
98,990,155,321 |
2,295,918,600 |
3,781,556,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
66,215,683,438 |
82,500,000,000 |
137,461,089,890 |
175,461,089,890 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,726,776,660,456 |
1,750,244,614,216 |
1,853,335,468,656 |
1,523,799,029,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,483,487,374 |
-54,182,131,677 |
-58,822,285,909 |
-64,125,192,933 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
309,069,900 |
309,069,900 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,256,406,831 |
84,269,962,235 |
47,840,139,559 |
42,353,811,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,256,406,831 |
84,269,962,235 |
47,840,139,559 |
42,353,811,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,739,270,725 |
71,486,832,517 |
69,390,174,376 |
62,412,849,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,635,324,788 |
70,612,622,310 |
69,390,174,376 |
61,152,196,938 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
895,267,246 |
874,210,207 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
208,678,691 |
|
|
1,260,652,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,678,565,458,286 |
1,708,764,359,203 |
1,541,142,710,566 |
1,847,220,791,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
378,968,263,868 |
380,463,263,868 |
279,316,910,669 |
336,850,449,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
378,968,263,868 |
380,463,263,868 |
279,316,910,669 |
336,850,449,767 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,045,999,495 |
148,935,211,766 |
139,922,080,332 |
131,355,198,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,486,581,047 |
86,314,587,519 |
80,068,752,676 |
73,916,976,441 |
|
- Nguyên giá |
271,011,255,429 |
274,760,611,702 |
264,721,314,473 |
248,270,915,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,524,674,382 |
-188,446,024,183 |
-184,652,561,797 |
-174,353,938,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,087,739,213 |
61,729,753,631 |
59,371,768,049 |
57,013,782,467 |
|
- Nguyên giá |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,296,489,093 |
-21,654,474,675 |
-24,012,460,257 |
-26,370,445,839 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
471,679,235 |
890,870,616 |
481,559,607 |
424,439,237 |
|
- Nguyên giá |
1,803,280,000 |
2,291,742,990 |
1,922,142,990 |
1,922,142,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,331,600,765 |
-1,400,872,374 |
-1,440,583,383 |
-1,497,703,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
140,403,051,188 |
138,878,119,517 |
137,353,187,846 |
135,828,256,175 |
|
- Nguyên giá |
352,963,176,997 |
356,361,065,271 |
270,384,162,362 |
228,079,092,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,560,125,809 |
-217,482,945,754 |
-133,030,974,516 |
-92,250,836,586 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
674,747,078,818 |
677,046,805,008 |
666,061,584,574 |
631,283,607,084 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
674,747,078,818 |
677,046,805,008 |
666,061,584,574 |
631,283,607,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,512,967,446 |
41,326,066,876 |
40,114,554,680 |
344,824,482,710 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,512,967,446 |
41,326,066,876 |
40,114,554,680 |
38,824,482,710 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
306,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
290,888,097,471 |
322,114,892,168 |
278,374,392,465 |
267,078,797,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
221,420,572,236 |
255,435,157,414 |
219,474,367,083 |
209,469,201,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,964,521,181 |
6,128,217,152 |
5,344,820,591 |
5,839,564,647 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,503,004,054 |
60,551,517,602 |
53,555,204,791 |
51,770,031,298 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,172,845,281,383 |
3,999,321,922,751 |
3,922,574,864,534 |
3,864,497,241,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,746,984,175,623 |
2,540,722,725,163 |
2,345,728,434,207 |
2,239,387,612,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,484,063,760,277 |
1,141,056,570,321 |
1,406,882,582,582 |
1,338,779,610,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,034,672,922 |
40,004,907,479 |
25,453,661,484 |
22,603,255,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
252,420,427,247 |
2,589,336,371 |
1,009,891,532 |
510,560,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,303,432,782 |
67,893,584,577 |
54,339,324,003 |
27,599,014,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,836,740,567 |
3,298,662,370 |
3,923,824,183 |
3,105,563,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,886,096,314 |
41,010,858,917 |
31,027,640,634 |
26,338,307,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,244,209,608 |
2,371,856,766 |
55,990,118,193 |
51,617,434,586 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
799,848,550,988 |
744,334,248,171 |
828,696,243,454 |
803,677,649,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
217,272,583,604 |
183,252,473,820 |
348,972,408,652 |
352,014,658,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,217,046,245 |
56,300,641,850 |
57,469,470,447 |
51,313,166,834 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,262,920,415,346 |
1,399,666,154,842 |
938,845,851,625 |
900,608,001,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
659,437,898,408 |
799,372,135,533 |
613,001,729,365 |
575,826,586,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,530,700,507 |
3,725,801,797 |
3,823,322,458 |
3,858,996,618 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
570,353,436,552 |
567,021,311,314 |
292,713,807,289 |
291,479,219,930 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,598,379,879 |
29,546,906,198 |
29,306,992,513 |
29,443,198,832 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,425,861,105,760 |
1,458,599,197,588 |
1,576,846,430,327 |
1,625,109,629,358 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,425,861,105,760 |
1,458,599,197,588 |
1,576,846,430,327 |
1,625,109,629,358 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
669,684,780,000 |
669,684,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,331,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,256,100,084 |
132,293,590,679 |
143,166,703,805 |
150,209,406,173 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
770,135,527,176 |
791,859,128,409 |
767,347,288,022 |
808,567,784,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,172,845,281,383 |
3,999,321,922,751 |
3,922,574,864,534 |
3,864,497,241,541 |
|