1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,730,663,649 |
241,691,159,553 |
178,948,859,396 |
254,038,605,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,730,663,649 |
241,691,159,553 |
178,948,859,396 |
254,038,605,240 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,962,189,416 |
211,916,415,280 |
163,129,534,547 |
243,868,727,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,768,474,233 |
29,774,744,273 |
15,819,324,849 |
10,169,877,525 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,612,671 |
202,580,694 |
1,629,644 |
13,512,687,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,358,855,855 |
5,311,951,771 |
1,720,647,645 |
9,096,737,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,358,855,855 |
5,311,951,771 |
1,720,647,645 |
9,096,737,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
424,261,660 |
3,090,685,407 |
1,629,365,122 |
1,706,636,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,441,433,022 |
8,457,540,849 |
5,744,441,063 |
5,955,146,029 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,546,536,367 |
13,117,146,940 |
6,726,500,663 |
6,924,044,417 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,746,454 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
769,742,500 |
259,469,042 |
40,000,000 |
2,870,507,705 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-769,742,500 |
-255,722,588 |
-40,000,000 |
-2,870,507,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,776,793,867 |
12,861,424,352 |
6,686,500,663 |
4,053,536,712 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
500,000,000 |
4,525,997,182 |
587,300,133 |
1,560,707,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,276,793,867 |
8,335,427,170 |
6,099,200,530 |
2,492,829,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,276,793,867 |
8,335,427,170 |
6,099,200,530 |
2,492,829,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
80 |
59 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
61 |
80 |
59 |
24 |
|