TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,518,915,293,347 |
1,682,092,429,692 |
1,787,138,145,818 |
1,949,348,382,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,459,515,201 |
12,876,197,605 |
12,039,788,508 |
29,713,138,930 |
|
1. Tiền |
5,459,515,201 |
10,526,197,605 |
4,202,522,084 |
17,713,138,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,350,000,000 |
7,837,266,424 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,110,000,000 |
380,000,000 |
7,080,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,110,000,000 |
380,000,000 |
7,080,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
853,894,776,596 |
884,612,943,478 |
979,076,076,236 |
1,094,446,391,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
307,207,445,491 |
329,527,094,627 |
399,760,397,858 |
486,103,377,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,568,922,732 |
414,031,727,231 |
426,139,107,254 |
477,257,985,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,118,408,373 |
141,054,121,620 |
153,176,571,124 |
131,085,029,107 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
632,206,529,378 |
765,021,929,308 |
781,122,301,889 |
803,298,612,207 |
|
1. Hàng tồn kho |
632,206,529,378 |
765,021,929,308 |
781,122,301,889 |
803,298,612,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,354,472,172 |
15,471,359,301 |
14,519,979,185 |
14,810,239,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,328,127,428 |
15,220,039,556 |
12,057,573,889 |
11,543,069,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,026,344,744 |
251,319,745 |
2,462,405,296 |
3,267,170,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
239,165,827,611 |
236,780,915,593 |
103,381,724,889 |
104,164,372,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,512,785,849 |
25,082,007,613 |
24,742,058,620 |
24,733,784,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,512,785,849 |
25,082,007,613 |
24,742,058,620 |
24,733,784,541 |
|
- Nguyên giá |
34,579,160,454 |
34,573,755,454 |
35,668,300,909 |
37,138,838,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,066,374,605 |
-9,491,747,841 |
-10,926,242,289 |
-12,405,053,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
211,030,000,000 |
211,030,000,000 |
78,120,000,000 |
79,020,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,500,000,000 |
133,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
590,000,000 |
1,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,623,041,762 |
668,907,980 |
519,666,269 |
370,587,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,623,041,762 |
668,907,980 |
519,666,269 |
370,587,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,758,081,120,958 |
1,918,873,345,285 |
1,890,519,870,707 |
2,053,512,755,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
613,360,617,654 |
776,007,491,450 |
745,161,187,501 |
907,656,762,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
322,928,579,630 |
483,906,194,009 |
304,738,894,267 |
454,874,700,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,872,465,931 |
102,840,715,893 |
32,701,660,703 |
51,518,734,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,699,004,940 |
1,181,816,234 |
1,503,743,304 |
17,788,646,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,697,947,202 |
227,806,786,792 |
5,784,619,014 |
4,173,230,690 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,595,092,569 |
1,205,579,705 |
1,325,264,180 |
1,601,837,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,080,230,266 |
7,833,325,828 |
15,682,438,912 |
13,166,010,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,712,578,696 |
26,664,018,300 |
26,777,207,418 |
26,791,207,372 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,271,260,026 |
116,373,951,257 |
220,963,960,736 |
339,835,033,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
290,432,038,024 |
292,101,297,441 |
440,422,293,234 |
452,782,062,445 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,432,038,024 |
292,101,297,441 |
440,422,293,234 |
452,782,062,445 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,144,720,503,304 |
1,142,865,853,835 |
1,145,358,683,206 |
1,145,855,992,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,144,720,503,304 |
1,142,865,853,835 |
1,145,358,683,206 |
1,145,855,992,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,220,503,304 |
105,365,853,835 |
107,858,683,206 |
108,355,992,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,016,574,608 |
6,099,200,530 |
8,592,029,901 |
9,089,339,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,203,928,696 |
99,266,653,305 |
99,266,653,305 |
99,266,653,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,758,081,120,958 |
1,918,873,345,285 |
1,890,519,870,707 |
2,053,512,755,241 |
|