1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
475,561,236,769 |
523,284,504,880 |
573,703,778,537 |
543,865,983,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
475,561,236,769 |
523,284,504,880 |
573,703,778,537 |
543,865,983,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
456,407,311,764 |
502,192,958,471 |
541,848,237,789 |
519,562,677,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,153,925,005 |
21,091,546,409 |
31,855,540,748 |
24,303,305,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,580,331,633 |
2,836,409,782 |
3,750,135,466 |
3,846,449,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,655,443,060 |
8,424,202,588 |
9,054,794,622 |
8,651,470,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,630,398,070 |
8,414,581,750 |
8,918,697,046 |
8,574,467,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,465,897,597 |
12,493,976,860 |
16,000,271,047 |
13,016,690,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,105,142,003 |
1,528,266,641 |
3,115,926,497 |
948,877,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,507,773,978 |
1,481,510,102 |
7,434,684,048 |
5,532,715,453 |
|
12. Thu nhập khác |
62,712,015 |
150,136,364 |
290,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
316,586,017 |
|
376,200,000 |
487,136,974 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,874,002 |
150,136,364 |
-86,200,000 |
-487,136,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
7,348,484,048 |
5,045,578,479 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,988,739,316 |
1,460,714,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
3,359,744,732 |
3,584,864,133 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,253,899,976 |
1,631,646,466 |
3,359,744,732 |
3,584,864,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|