1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
172,371,094,235 |
118,879,588,099 |
98,017,279,730 |
155,231,647,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
12,765,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
172,371,094,235 |
118,879,588,099 |
98,017,279,730 |
155,218,881,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147,143,440,718 |
105,346,307,078 |
78,484,788,264 |
135,527,296,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
25,227,653,517 |
13,533,281,021 |
19,532,491,466 |
19,691,584,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
919,346,168 |
827,406,618 |
797,166,372 |
327,057,749 |
|
7. Chi phí tài chính
|
4,277,784,746 |
3,149,725,174 |
4,354,344,720 |
2,628,865,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,692,488,733 |
3,636,945,473 |
4,237,354,496 |
2,615,413,849 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-8,442,637,038 |
-6,542,745,641 |
-6,882,593,658 |
-8,611,169,929 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,225,802,089 |
4,513,129,746 |
4,696,746,231 |
5,092,756,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,200,775,812 |
155,087,078 |
4,395,973,229 |
3,685,850,667 |
|
12. Thu nhập khác
|
4,598,748,399 |
1,463,015,862 |
3,314,941,725 |
5,232,122,434 |
|
13. Chi phí khác
|
459,783,938 |
446,544,421 |
502,294,066 |
444,961,143 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
4,138,964,461 |
1,016,471,441 |
2,812,647,659 |
4,787,161,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,339,740,273 |
1,171,558,519 |
7,208,620,888 |
8,473,011,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,383,549,369 |
|
1,982,513,515 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,956,190,904 |
1,171,558,519 |
5,226,107,373 |
8,473,011,958 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,956,190,904 |
1,171,558,519 |
5,226,107,373 |
8,473,011,958 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|