1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,195,813,728 |
124,063,714,052 |
62,212,558,376 |
105,244,928,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,195,813,728 |
124,063,714,052 |
62,212,558,376 |
105,244,928,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,599,008,500 |
106,729,141,093 |
53,118,231,005 |
87,886,955,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,596,805,228 |
17,334,572,959 |
9,094,327,371 |
17,357,973,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
863,535,507 |
329,655,595 |
770,248,539 |
216,636,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,599,350,915 |
3,752,537,656 |
6,869,050,156 |
3,162,445,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,505,152,835 |
4,203,001,701 |
5,487,636,868 |
3,104,176,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,336,819,361 |
-6,381,514,922 |
-4,675,751,684 |
-7,259,371,298 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,923,796,748 |
4,622,732,678 |
2,139,244,987 |
4,460,641,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,399,626,289 |
2,907,443,298 |
-3,819,470,917 |
2,692,150,363 |
|
12. Thu nhập khác |
4,899,473,014 |
1,386,565,009 |
1,314,386,489 |
2,206,021,956 |
|
13. Chi phí khác |
2,704,058,510 |
682,176,353 |
635,873,705 |
465,277,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,195,414,504 |
704,388,656 |
678,512,784 |
1,740,743,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,204,211,785 |
3,611,831,954 |
-3,140,958,133 |
4,432,894,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
567,172,853 |
|
345,993,859 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,771,384,638 |
3,611,831,954 |
-3,486,951,992 |
4,432,894,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,771,384,638 |
3,611,831,954 |
-3,486,951,992 |
4,432,894,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|