MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 700,900,489,676 765,353,104,532 777,157,819,554 792,539,988,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,455,837,302 51,418,632,189 39,599,258,599 15,047,359,895
1. Tiền 14,455,837,302 51,418,632,189 39,599,258,599 15,047,359,895
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,919,127,245 179,486,509,351 151,035,333,562 189,476,212,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,643,630,459 128,644,208,148 58,131,598,369 93,539,705,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,002,628,354 78,891,129,360 98,454,029,372 101,660,496,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,041,673,111 1,704,976,522 724,497,663 550,801,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,768,804,679 -29,753,804,679 -6,274,791,842 -6,274,791,842
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 490,885,896,704 514,356,205,240 576,211,110,215 576,721,626,055
1. Hàng tồn kho 490,885,896,704 514,356,205,240 576,211,110,215 576,721,626,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,639,628,425 20,091,757,752 10,312,117,178 11,294,790,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,405,959 520,475,299 788,996,630 595,434,758
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,508,719,204 18,987,758,921 7,837,505,715 10,036,677,752
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 570,503,262 583,523,532 1,685,614,833 662,677,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,796,569,705 345,885,110,297 330,140,949,941 318,982,228,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 324,244,045,779 318,677,404,804 305,515,143,215 300,423,952,943
1. Tài sản cố định hữu hình 304,413,214,925 299,466,902,379 286,852,469,219 282,340,357,376
- Nguyên giá 747,370,389,700 753,061,468,059 754,579,363,248 763,913,413,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,957,174,775 -453,594,565,680 -467,726,894,029 -481,573,056,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,321,700,227 7,810,894,736 7,300,089,245 6,789,283,754
- Nguyên giá 14,963,917,324 14,963,917,324 14,963,917,324 14,963,917,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,642,217,097 -7,153,022,588 -7,663,828,079 -8,174,633,570
3. Tài sản cố định vô hình 11,509,130,627 11,399,607,689 11,362,584,751 11,294,311,813
- Nguyên giá 17,426,553,200 17,426,553,200 17,501,553,200 17,546,553,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,917,422,573 -6,026,945,511 -6,138,968,449 -6,252,241,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,546,818,583 9,341,132,430 14,072,423,912 8,146,894,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,546,818,583 9,341,132,430 14,072,423,912 8,146,894,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,000,000,000 7,223,699,319 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,883,705,343 10,642,873,744 10,453,382,814 10,311,380,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,883,705,343 10,642,873,744 10,453,382,814 10,311,380,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,060,697,059,381 1,111,238,214,829 1,107,298,769,495 1,111,522,217,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,154,097,763 507,646,650,519 507,194,157,177 507,162,656,674
I. Nợ ngắn hạn 448,154,097,763 504,012,858,007 497,254,157,177 497,634,656,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,547,888,447 44,717,281,286 43,274,475,873 52,549,425,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,419,878,020 7,593,259,324 2,072,595,540 2,557,812,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,328,527,269 1,139,759,805 1,576,681,789 1,907,800,066
4. Phải trả người lao động 2,654,402,858 2,431,819,350 2,770,620,108 3,185,300,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,853,016,472 1,551,878,060 974,222,341 768,345,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 178,601,130,889 196,028,143,264 234,313,969,999 228,179,536,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,170,517,354 242,972,480,464 204,694,555,073 200,913,017,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,578,736,454 7,578,236,454 7,577,036,454 7,573,418,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,000,000,000 3,633,792,512 9,940,000,000 9,528,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,000,000,000 3,633,792,512 9,940,000,000 9,528,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,542,961,618 603,591,564,310 600,104,612,318 604,359,560,423
I. Vốn chủ sở hữu 600,542,961,618 603,591,564,310 600,104,612,318 604,359,560,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,446,987,453 14,446,987,453 14,446,987,453 14,446,987,453
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,853,063,807 6,853,063,807 6,853,063,807 6,853,063,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,463,912,571 13,512,515,263 10,025,563,271 14,280,511,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 749,148,921 3,797,751,613 310,799,621 4,432,894,321
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,714,763,650 9,714,763,650 9,714,763,650 9,847,617,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,060,697,059,381 1,111,238,214,829 1,107,298,769,495 1,111,522,217,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.