MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,054,890,444 284,404,228,293 155,658,832,987 309,508,440,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76,808,896
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,978,081,548 284,404,228,293 155,658,832,987 309,508,440,271
4. Giá vốn hàng bán 189,683,604,746 282,447,564,973 150,742,447,333 305,770,688,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,294,476,802 1,956,663,320 4,916,385,654 3,737,751,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,610,781,539 13,048,728,635 16,570,706,838 8,068,745,804
7. Chi phí tài chính 6,604,883,224 6,944,060,577 12,551,057,639 6,253,875,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,604,883,224 6,944,060,577 -910,820,869 6,253,875,288
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,572,631,478 2,258,674,480 8,181,170,733 1,002,842,179
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,902,646,608 4,804,616,420 3,280,592,848 1,781,806,910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,825,097,031 998,040,478 -2,525,728,728 2,767,972,985
12. Thu nhập khác 99,000 56,171,230 36,447,254 1,394,325
13. Chi phí khác 12,371,395 99,738,513 2,191,049,694 189,019,474
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,272,395 -43,567,283 -2,154,602,440 -187,625,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,812,824,636 954,473,195 -4,680,331,168 2,580,347,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,762,564,928 190,617,512 -514,898,908 516,069,567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,050,259,708 763,855,683 -4,165,432,260 2,064,278,269
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,050,259,708 763,855,683 -4,165,432,260 2,064,278,269
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 43 05 -25 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.