1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
644,977,227,842 |
453,663,399,311 |
718,336,628,008 |
197,054,890,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
146,276,092 |
201,725,088 |
3,398,385,371 |
76,808,896 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
644,830,951,750 |
453,461,674,223 |
714,938,242,637 |
196,978,081,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
640,507,047,116 |
412,624,957,880 |
690,291,240,948 |
189,683,604,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,323,904,634 |
40,836,716,343 |
24,647,001,689 |
7,294,476,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,374,731,808 |
16,134,859,147 |
1,665,143,487 |
11,610,781,539 |
|
7. Chi phí tài chính |
305,597,391 |
39,938,447,743 |
4,034,349,604 |
6,604,883,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
305,597,391 |
462,447,743 |
4,034,349,604 |
6,604,883,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,585,101,970 |
2,781,905,358 |
1,911,850,471 |
1,572,631,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,749,707,833 |
25,309,772,777 |
2,543,330,356 |
1,902,646,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,058,229,248 |
-11,058,550,388 |
17,822,614,745 |
8,825,097,031 |
|
12. Thu nhập khác |
|
860,410,297 |
11,041,100 |
99,000 |
|
13. Chi phí khác |
107,714,208 |
287,812,481 |
129,511,408 |
12,371,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-107,714,208 |
572,597,816 |
-118,470,308 |
-12,272,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,950,515,040 |
-10,485,952,572 |
17,704,144,437 |
8,812,824,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
790,175,008 |
-1,947,237,177 |
3,540,828,887 |
1,762,564,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,160,340,032 |
-8,538,715,395 |
14,163,315,550 |
7,050,259,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,160,340,032 |
-8,538,715,395 |
14,163,315,550 |
7,050,259,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
-52 |
86 |
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|