TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
880,021,930,357 |
1,102,432,704,974 |
930,852,545,966 |
1,020,207,229,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,345,016,298 |
3,254,221,099 |
2,857,358,571 |
2,681,319,617 |
|
1. Tiền |
2,345,016,298 |
3,254,221,099 |
2,857,358,571 |
2,681,319,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
617,189,802,286 |
836,311,778,555 |
642,324,930,906 |
742,884,580,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
554,453,048,580 |
784,834,945,677 |
543,513,115,707 |
494,835,499,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,781,920,915 |
15,925,837,266 |
11,954,291,457 |
118,593,013,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
|
25,400,000,000 |
25,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,329,742,703 |
45,125,905,524 |
71,032,433,654 |
113,630,977,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,574,998,587 |
-9,574,998,587 |
-9,574,998,587 |
-9,574,998,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,675 |
88,675 |
88,675 |
88,675 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,898,364,868 |
19,332,719,125 |
39,297,579,772 |
30,228,756,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,898,364,868 |
19,332,719,125 |
39,297,579,772 |
30,228,756,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,746,905 |
33,986,195 |
2,872,676,717 |
912,573,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,380,721 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,502,081 |
33,122,092 |
1,831,165,017 |
245,929,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
864,103 |
864,103 |
1,041,511,700 |
666,644,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,398,752,928,688 |
1,425,180,285,440 |
1,453,064,652,910 |
1,452,335,906,056 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,117,791,403,675 |
1,144,931,574,875 |
1,173,372,354,875 |
1,173,372,354,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,117,776,403,675 |
1,144,916,574,875 |
1,173,372,354,875 |
1,173,372,354,875 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
68,612,500 |
68,612,500 |
53,612,500 |
53,612,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-53,612,500 |
-53,612,500 |
-53,612,500 |
-53,612,500 |
|
II.Tài sản cố định |
854,853,572 |
807,673,856 |
853,864,240 |
806,684,524 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
854,853,572 |
807,673,856 |
853,864,240 |
806,684,524 |
|
- Nguyên giá |
2,229,031,491 |
2,229,031,491 |
2,322,401,591 |
2,322,401,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,374,177,919 |
-1,421,357,635 |
-1,468,537,351 |
-1,515,717,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,848,157,128 |
123,167,672,750 |
122,487,188,372 |
121,806,703,994 |
|
- Nguyên giá |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,248,718,804 |
-12,929,203,182 |
-13,609,687,560 |
-14,290,171,938 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,165,913 |
117,015,559 |
194,897,023 |
193,814,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,165,913 |
117,015,559 |
194,897,023 |
193,814,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,278,774,859,045 |
2,527,612,990,414 |
2,383,917,198,876 |
2,472,543,135,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
545,067,443,007 |
792,725,903,773 |
647,520,478,788 |
734,634,946,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
544,515,786,189 |
792,174,246,955 |
647,085,821,837 |
734,200,289,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,913,595,393 |
260,777,888,604 |
90,736,044,594 |
90,145,487,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,645,164,054 |
25,322,328,837 |
18,068,742,391 |
84,028,323,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,912,773,364 |
1,685,738,185 |
1,304,224,751 |
1,296,842,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
874,127,669 |
506,243,298 |
530,551,011 |
299,929,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,364,162,986 |
1,364,162,986 |
1,833,298,660 |
1,659,376,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,130,097,518 |
4,864,343,928 |
4,997,552,828 |
47,341,828,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
429,343,048,302 |
497,320,724,214 |
529,282,590,699 |
509,095,685,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
332,816,903 |
332,816,903 |
332,816,903 |
332,816,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,656,818 |
551,656,818 |
434,656,951 |
434,656,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
551,656,818 |
551,656,818 |
434,656,951 |
434,656,951 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,733,707,416,038 |
1,734,887,086,641 |
1,736,396,720,088 |
1,737,908,189,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,733,707,416,038 |
1,734,887,086,641 |
1,736,396,720,088 |
1,737,908,189,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,653,523,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,097,721,522 |
79,277,392,125 |
80,787,025,572 |
82,298,495,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,990,614,634 |
5,170,285,237 |
6,679,918,684 |
1,511,469,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,107,106,888 |
74,107,106,888 |
74,107,106,888 |
80,787,025,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,278,774,859,045 |
2,527,612,990,414 |
2,383,917,198,876 |
2,472,543,135,834 |
|